Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Leeds United vs Coventry City hôm nay 16-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 16/12
Kết thúc



![]() Crysencio Summerville 49 | |
![]() Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter) 58 | |
![]() Bobby Thomas (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) 66 | |
![]() Illan Meslier 66 | |
![]() Ellis Simms 66 | |
![]() Haji Wright (Thay: Jake Bidwell) 67 | |
![]() Callum O`Hare (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 67 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 67 | |
![]() Ethan Ampadu 75 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Ellis Simms) 78 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Djed Spence) 78 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Glen Kamara) 78 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Milan van Ewijk) 79 | |
![]() Bradley Collins 82 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Joel Piroe) 85 | |
![]() Josh Eccles 88 | |
![]() Kasey Palmer 88 | |
![]() Ben Sheaf 90+7' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Ben Sheaf.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.
Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.
Thẻ vàng cho [player1].
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Bradley Collins.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Milan van Ewijk sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Djed Spence rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Thẻ vàng dành cho Ethan Ampadu.
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo thành bàn thắng.
Thẻ vàng dành cho Ellis Simms.
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Djed Spence (39), Ethan Ampadu (4), Glen Kamara (8), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)
Coventry City (3-4-2-1): Bradley Collins (40), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Milan Van Ewijk (27), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Jake Bidwell (21), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jay DaSilva (3), Ellis Reco Simms (9), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
78’ | Glen Kamara Patrick Bamford | 67’ | Tatsuhiro Sakamoto Callum O`Hare |
78’ | Djed Spence Wilfried Gnonto | 67’ | Jake Bidwell Haji Wright |
85’ | Joel Piroe Joe Gelhardt | 78’ | Ellis Simms Kasey Palmer |
79’ | Milan van Ewijk Jamie Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Callum O`Hare | ||
Luke Ayling | Haji Wright | ||
Liam Cooper | Jamie Allen | ||
Ilia Gruev | Ben Wilson | ||
Patrick Bamford | Luis Binks | ||
Jaidon Anthony | Kyle McFadzean | ||
Wilfried Gnonto | Yasin Abbas Ayari | ||
Joe Gelhardt | Kasey Palmer | ||
Mateo Joseph | Matt Godden |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |