Thứ Tư, 02/04/2025
Harry Leonard (Thay: Yuki Ohashi)
38
Lewis Baker
40
Maximilian Woeber (Thay: Sam Byram)
46
Ethan Ampadu (Thay: Jayden Bogle)
51
Wilfried Gnonto (Thay: Joe Rothwell)
69
Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
69
Patrick Bamford (Thay: Manor Solomon)
70
Makhtar Gueye (Thay: Harry Leonard)
81
Amario Cozier-Duberry (Thay: Andreas Weimann)
81
Joe Rankin-Costello (Thay: Tyrhys Dolan)
81
(Pen) Pascal Struijk
88
Danny Batth
90
Andreas Weimann
90+1'
Ao Tanaka
90+6'
Brenden Aaronson
90+7'
Danny Batth
90+10'
Aynsley Pears
90+11'

Thống kê trận đấu Leeds United vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Blackburn Rovers

Tất cả (21)
90+12'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11' Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

Thẻ vàng cho Aynsley Pears.

90+10' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

90+7' Thẻ vàng cho Brenden Aaronson.

Thẻ vàng cho Brenden Aaronson.

90+6' Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

Thẻ vàng cho Ao Tanaka.

90+1' Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

90+1' G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

90' G O O O A A A L - Danny Batth đã trúng đích!

G O O O A A A L - Danny Batth đã trúng đích!

88' G O O O A A A L - Pascal Struijk của Leeds thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Pascal Struijk của Leeds thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

81'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

81'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.

81'

Harry Leonard rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

70'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

69'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

69'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

51'

Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Ethan Ampadu.

46'

Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Maximilian Woeber.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' Thẻ vàng cho Lewis Baker.

Thẻ vàng cho Lewis Baker.

38'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Blackburn Rovers

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Baker (42), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Andreas Weimann (14), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
25
Sam Byram
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
7
Daniel James
11
Brenden Aaronson
14
Manor Solomon
10
Joël Piroe
23
Yuki Ohashi
19
Ryan Hedges
14
Andreas Weimann
10
Tyrhys Dolan
6
Sondre Tronstad
42
Lewis Baker
24
Owen Beck
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
46’
Sam Byram
Maximilian Wöber
38’
Makhtar Gueye
Harry Leonard
51’
Jayden Bogle
Ethan Ampadu
81’
Tyrhys Dolan
Joe Rankin-Costello
69’
Joel Piroe
Mateo Joseph
81’
Harry Leonard
Makhtar Gueye
69’
Joe Rothwell
Wilfried Gnonto
81’
Andreas Weimann
Amario Cozier-Duberry
70’
Manor Solomon
Patrick Bamford
Cầu thủ dự bị
Ethan Ampadu
Balazs Toth
Karl Darlow
Kyle McFadzean
Josuha Guilavogui
Matthew Litherland
Isaac Schmidt
Joe Rankin-Costello
Maximilian Wöber
John Buckley
Patrick Bamford
Harley Paul O'Grady-Macken
Largie Ramazani
Makhtar Gueye
Mateo Joseph
Harry Leonard
Wilfried Gnonto
Amario Cozier-Duberry
Tình hình lực lượng

Junior Firpo

Chấn thương cơ

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Harry Pickering

Chấn thương đầu gối

Joe Gelhardt

Chấn thương hông

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Lewis Travis

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/02 - 2013
01/01 - 2014
22/11 - 2014
30/11 - 2014
30/10 - 2015
12/03 - 2016
Giao hữu
29/07 - 2021
Hạng nhất Anh
09/12 - 2023
13/04 - 2024
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X