![]() Irfan Najeeb (Thay: Milos Zlatkovic) 18 | |
![]() Everton Camargo 22 | |
![]() Paulo Sérgio Simionato (Thay: Henri Anier) 61 | |
![]() Chun Ming Wu (Thay: Lok Fung Ngan) 67 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Jared Gallagher) 70 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Faris Ramli) 70 | |
![]() Irfan Najeeb 81 | |
![]() Siu Kwan Cheng (Thay: Jiloan Hamad) 82 |
Thống kê trận đấu Lee Man FC vs Tampines Rovers FC
số liệu thống kê

Lee Man FC

Tampines Rovers FC
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 19
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lee Man FC vs Tampines Rovers FC
Thay người | |||
61’ | Henri Anier Paulo Sérgio Simionato | 18’ | Milos Zlatkovic Irfan Najeeb |
67’ | Lok Fung Ngan Chun Ming Wu | 70’ | Jared Gallagher Taufik Suparno |
82’ | Jiloan Hamad Siu Kwan Cheng | 70’ | Faris Ramli Yasir Hanapi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hing Kit Leung | Joel Chew | ||
Chun Ming Wu | Taufik Suparno | ||
Siu Kwan Cheng | Yasir Hanapi | ||
Cheuk Hei Law | Mohammad Bin M Akbar Akbar | ||
Chang Hei Yin | Muhammad Syahrul Bin Sazali | ||
In Chim Tang | Irfan Najeeb | ||
Min-kyu Kim | Ridhuan Barudin | ||
Paulo Sérgio Simionato | Thitipat Ekarunpong | ||
Sheung-Hei Poon | Jovan Ang | ||
Chun Ho Wong | Kegan Phang | ||
Gaizka Martinez Navarro | Caelan Cheong | ||
Sunny Tia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Lee Man FC
VĐQG Hong Kong
Cúp quốc gia Hong Kong
VĐQG Hong Kong
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại