![]() Kalle Wendt 34 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Maksym Khlan) 48 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Maksym Khlan) 67 | |
![]() Patryk Kusztal (Thay: Mateusz Wdowiak) 71 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Damian Dabrowski) 71 | |
![]() Vaclav Sejk (Thay: Dawid Kurminowski) 71 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Tomas Bobcek) 73 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Rifet Kapic) 74 | |
![]() Camilo Mena 75 | |
![]() Vaclav Sejk (Kiến tạo: Adam Radwanski) 76 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Tomasz Pienko) 81 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Kalle Wendt) 82 | |
![]() Adam Radwanski 88 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Zaglebie Lubin
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Zaglebie Lubin
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Zaglebie Lubin
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Loup Diwan Gueho (94), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Kalle Wendt (6), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Dawid Kurminowski (90)

Lechia Gdansk
4-1-4-1
29
Bogdan Sarnavskyi
11
Dominik Pila
94
Loup Diwan Gueho
3
Elias Olsson
20
Conrado Buchanelli
5
Ivan Zhelizko
7
Camilo Mena
8
Rifet Kapic
6
Kalle Wendt
30
Maksym Khlan
89
Tomas Bobcek
90
Dawid Kurminowski
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mroz
21
Tomasz Pienko
6
Tomasz Makowski
8
Damian Dabrowski
55
Luis Mata
5
Aleks Lawniczak
31
Igor Orlikowski
13
Mateusz Grzybek
30
Dominik Hladun

Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Maksym Khlan Tomasz Wojtowicz | 71’ | Dawid Kurminowski Vaclav Sejk |
73’ | Tomas Bobcek Kacper Sezonienko | 71’ | Damian Dabrowski Adam Radwanski |
74’ | Rifet Kapic Tomasz Neugebauer | 71’ | Mateusz Wdowiak Patryk Kusztal |
82’ | Kalle Wendt Sergiy Buletsa | 81’ | Tomasz Pienko Bartlomiej Kludka |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Neugebauer | Jasmin Buric | ||
Szymon Weirauch | Vaclav Sejk | ||
Andrei Chindris | Arkadiusz Wozniak | ||
Bogdan V'Yunnik | Adam Radwanski | ||
Sergiy Buletsa | Patryk Kusztal | ||
Milosz Kalahur | Michal Nalepa | ||
Tomasz Wojtowicz | Bartlomiej Kludka | ||
Kacper Sezonienko | Filip Kocaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại