Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Pila 44 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 63 | |
![]() Leon Flach (Thay: Jaroslaw Kubicki) 63 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 63 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Bujar Pllana) 65 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Dusan Stojinovic) 79 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 82 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov) 84 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Tomasz Neugebauer) 85 | |
![]() Milosz Kalahur 90+3' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok

Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Dusan Stojinovic rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Bujar Pllana đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bogdan Vyunnyk đã ghi bàn!
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Leon Flach.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominik Pila.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk (4-4-2): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Darko Churlinov (21), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
82’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz | 63’ | Kristoffer Normann Hansen Edi Semedo |
85’ | Tomasz Neugebauer Anton Tsarenko | 63’ | Jaroslaw Kubicki Leon Flach |
63’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby | ||
79’ | Dusan Stojinovic Norbert Wojtuszek | ||
84’ | Darko Churlinov Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Tsarenko | Max Stryjek | ||
Michal Glogowski | Edi Semedo | ||
Tomasz Wojtowicz | Miki Villar | ||
Andrei Chindris | Leon Flach | ||
Kalle Wendt | Norbert Wojtuszek | ||
Szymon Weirauch | Oskar Pietuszewski | ||
Louis D'Arrigo | Cezary Polak | ||
Ivan Zhelizko | Tomas Silva | ||
Kacper Sezonienko | Mohamed Lamine Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại