Thứ Hai, 28/04/2025
Rasmus Carstensen (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
21
Daniel Haakans (Kiến tạo: Mikael Ishak)
22
Robert Dadok (Kiến tạo: Krystian Getinger)
41
Patrik Waalemark (Thay: Daniel Haakans)
46
Marvin Senger
50
Patrik Waalemark
54
Afonso Sousa
58
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)
65
Rasmus Carstensen
68
Filip Jagiello (Thay: Radoslaw Murawski)
73
Joel Pereira (Thay: Antonio Milic)
73
Jean-David Beauguel (Thay: Serhij Krykun)
73
Pyry Hannola (Thay: Maciej Domanski)
82
Fryderyk Gerbowski (Thay: Robert Dadok)
82
Dawid Tkacz (Thay: Matthew Guillaumier)
82
Kornel Lisman (Thay: Afonso Sousa)
86
Lukasz Wolsztynski (Thay: Marvin Senger)
86
Alvis Jaunzems
90+2'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Stal Mielec
Stal Mielec
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lech Poznan vs Stal Mielec

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

86'

Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

86'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

82'

Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

82'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.

82'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.

73'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.

73'

Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.

73'

Radoslaw Murawski rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

68' Thẻ vàng cho Rasmus Carstensen.

Thẻ vàng cho Rasmus Carstensen.

65'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

58' V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.

50' Thẻ vàng cho Marvin Senger.

Thẻ vàng cho Marvin Senger.

46'

Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Krystian Getinger đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Robert Dadok đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robert Dadok đã ghi bàn!

22'

Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Stal Mielec

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Ali Gholizadeh (8), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Bert Esselink (3), Piotr Wlazlo (18), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Damian Kadzior (92), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
29
Rasmus Carstensen
18
Bartosz Salamon
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
8
Ali Gholizadeh
7
Afonso Sousa
11
Daniel Hakans
9
Mikael Ishak
44
Sergiy Krykun
96
Robert Dadok
92
Damian Kadzior
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
18
Piotr Wlazlo
3
Bert Esselink
15
Marvin Senger
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
46’
Daniel Haakans
Patrik Walemark
73’
Serhij Krykun
Jean-David Beauguel
65’
Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
82’
Matthew Guillaumier
Dawid Tkacz
73’
Antonio Milic
Joel Vieira Pereira
82’
Maciej Domanski
Pyry Petteri Hannola
73’
Radoslaw Murawski
Filip Jagiello
82’
Robert Dadok
Fryderyk Gerbowski
86’
Afonso Sousa
Kornel Lisman
86’
Marvin Senger
Lukasz Wolsztynski
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Konrad Jalocha
Joel Vieira Pereira
Jean-David Beauguel
Patrik Walemark
Ravve Assayag
Michal Gurgul
Krzysztof Wolkowicz
Bryan Fiabema
Dawid Tkacz
Dino Hotic
Mateusz Matras
Filip Jagiello
Lukasz Wolsztynski
Maksymilian Pingot
Pyry Petteri Hannola
Kornel Lisman
Fryderyk Gerbowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
30/10 - 2021
24/04 - 2022
16/07 - 2022
28/01 - 2023
24/09 - 2023
01/04 - 2024
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X