Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Dino Hotic) 3 | |
![]() Dino Hotic (Kiến tạo: Adriel Ba Loua) 35 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Afonso Sousa) 40 | |
![]() Conrado Buchanelli Holz (Thay: Milosz Kalahur) 46 | |
![]() Karl Wendt (Thay: Tomasz Neugebauer) 46 | |
![]() Conrado Buchanelli (Thay: Milosz Kalahur) 46 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Tomasz Neugebauer) 46 | |
![]() Andrei Chindris 53 | |
![]() Daniel Haakans (Thay: Dino Hotic) 60 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 60 | |
![]() Daniel Haakans 64 | |
![]() Ivan Zhelizko 73 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Adriel Ba Loua) 73 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Afonso Sousa) 74 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Rifet Kapic) 74 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan) 76 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Thay: Tomas Bobcek) 76 | |
![]() Wojciech Monka (Thay: Joel Pereira) 90 | |
![]() Kalle Wendt 90+3' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Lechia Gdansk


Diễn biến Lech Poznan vs Lechia Gdansk

V À A A O O O - Kalle Wendt đã ghi bàn!
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Wojciech Monka.
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Ivan Zhelizko.

Thẻ vàng cho Daniel Haakans.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.

Thẻ vàng cho Andrei Chindris.
Milosz Kalahur rời sân và được thay thế bởi Conrado Buchanelli.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Afonso Sousa đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Adriel Ba Loua đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dino Hotic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Lechia Gdansk
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Radoslaw Murawski (22), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Mikael Ishak (9)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Tomasz Neugebauer (99), Rifet Kapic (8), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89)


Thay người | |||
60’ | Dino Hotic Daniel Hakans | 46’ | Tomasz Neugebauer Kalle Wendt |
60’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 46’ | Milosz Kalahur Conrado Buchanelli |
73’ | Adriel Ba Loua Bryan Fiabema | 74’ | Rifet Kapic Sergiy Buletsa |
74’ | Afonso Sousa Ali Gholizadeh | 76’ | Tomas Bobcek Bogdan V'Yunnik |
90’ | Joel Pereira Wojciech Monka | 76’ | Maksym Khlan Kacper Sezonienko |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Andersson | Szymon Weirauch | ||
Filip Bednarek | Kalle Wendt | ||
Ali Gholizadeh | Bogdan V'Yunnik | ||
Daniel Hakans | Louis D'Arrigo | ||
Filip Szymczak | Sergiy Buletsa | ||
Bartosz Salamon | Conrado Buchanelli | ||
Bryan Fiabema | Kacper Sezonienko | ||
Maksymilian Pingot | Loup Diwan Gueho | ||
Wojciech Monka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại