![]() Adriel Ba Loua (Kiến tạo: Mikael Ishak) 2 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira) 43 | |
![]() Adriel Ba Loua 48 | |
![]() Adriel Ba Loua 51 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Taras Romanczuk) 54 | |
![]() Filip Marchwinski 55 | |
![]() Dominik Marczuk (Thay: Jose Naranjo) 62 | |
![]() Taras Romanczuk 63 | |
![]() Elias Andersson 64 | |
![]() Mateusz Skrzypczak 66 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Filip Marchwinski) 70 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 70 | |
![]() Alan Czerwinski (Thay: Elias Andersson) 75 | |
![]() Vinicius Matheus (Thay: Afimico Pululu) 80 | |
![]() Filip Wilak (Thay: Adriel Ba Loua) 84 | |
![]() Damian Wojdakowski 90 | |
![]() Damian Wojdakowski (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 90 | |
![]() Alan Czerwinski 90+5' | |
![]() (Pen) Bartlomiej Wdowik 90+6' | |
![]() Kristoffer Velde 90+7' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Lech Poznan

Jagiellonia Bialystok
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan (3-4-3): Bartosz Mrozek (41), Filip Dagerstal (25), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Joel Vieira Pereira (2), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (10), Mikael Ishak (9), Kristoffer Velde (11)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Jose Naranjo (28), Afimico Pululu (10)

Lech Poznan
3-4-3
41
Bartosz Mrozek
25
Filip Dagerstal
16
Antonio Milic
5
Elias Andersson
2
Joel Vieira Pereira
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
50 2
Adriel D'Avila Ba Loua
10
Filip Marchwinski
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
10
Afimico Pululu
28
Jose Naranjo
14
Jaroslaw Kubicki
99
Kristoffer Hansen
8
Nene
6
Taras Romanczuk
27
Bartlomiej Wdowik
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Filip Marchwinski Nika Kvekveskiri | 62’ | Jose Naranjo Dominik Marczuk |
70’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 80’ | Afimico Pululu Vinicius Matheus |
75’ | Elias Andersson Alan Czerwinski | 90’ | Kristoffer Normann Hansen Damian Wojdakowski |
84’ | Adriel Ba Loua Filip Wilak |
Cầu thủ dự bị | |||
Nika Kvekveskiri | Jakub Lewicki | ||
Miha Blazic | Pawel Olszewski | ||
Filip Szymczak | Tomasz Kupisz | ||
Barry Douglas | Dominik Marczuk | ||
Filip Bednarek | Bojan Nastic | ||
Maksymilian Pingot | Dusan Stojinovic | ||
Filip Wilak | Slawomir Abramowicz | ||
Alan Czerwinski | Damian Wojdakowski | ||
Artur Sobiech | Vinicius Matheus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 2 | 7 | 26 | 50 | B T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại