![]() Jesus Jimenez (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 36 | |
![]() Robert Dadok 39 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Kiến tạo: Joel Pereira) 44 | |
![]() Nika Kvekveskiri 49 | |
![]() Erik Janza 63 | |
![]() Pedro Tiba 90+6' | |
![]() Antonio Milic 90+9' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê

Lech Poznan

Gornik Zabrze
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Gornik Zabrze
Lech Poznan (4-2-3-1): Filip Bednarek (35), Joel Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Barry Douglas (3), Jesper Karlstroem (6), Nika Kvekveskiri (30), Michal Skoras (21), Joao Amaral (24), Jakub Kaminski (7), Mikael Ishak (9)
Gornik Zabrze (3-4-3): Daniel Bielica (1), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Robert Dadok (96), Krzysztof Kubica (6), Jean Jules (23), Erik Janza (64), Bartosz Nowak (17), Jesus Jimenez (9), Lukas Podolski (10)

Lech Poznan
4-2-3-1
35
Filip Bednarek
2
Joel Pereira
18
Bartosz Salamon
16
Antonio Milic
3
Barry Douglas
6
Jesper Karlstroem
30
Nika Kvekveskiri
21
Michal Skoras
24
Joao Amaral
7
Jakub Kaminski
9
Mikael Ishak
10
Lukas Podolski
9
Jesus Jimenez
17
Bartosz Nowak
64
Erik Janza
23
Jean Jules
6
Krzysztof Kubica
96
Robert Dadok
27
Adrian Gryszkiewicz
26
Rafal Janicki
2
Przemyslaw Wisniewski
1
Daniel Bielica

Gornik Zabrze
3-4-3
Thay người | |||
71’ | Michal Skoras Adriel Ba Loua | 10’ | Rafal Janicki Jakub Szymanski |
81’ | Joao Amaral Dani Ramirez | 84’ | Bartosz Nowak Mateusz Cholewiak |
81’ | Nika Kvekveskiri Pedro Tiba | 90’ | Lukas Podolski Vamara Sanogo |
90’ | Jakub Kaminski Filip Marchwinski | 90’ | Krzysztof Kubica Dariusz Stalmach |
90’ | Joel Pereira Alan Czerwinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mickey van der Hart | Grzegorz Sandomierski | ||
Thomas Rogne | Mateusz Cholewiak | ||
Dani Ramirez | Dariusz Pawlowski | ||
Filip Marchwinski | Vamara Sanogo | ||
Radoslaw Murawski | Dariusz Stalmach | ||
Pedro Tiba | Krzysztof Wingralek | ||
Alan Czerwinski | Adrian Dziedzic | ||
Adriel Ba Loua | Filip Bainovic | ||
Artur Sobiech | Jakub Szymanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại