Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Zakaria Aboukhlal (Kiến tạo: Shavy Babicka)
9
Shavy Babicka (VAR check)
20
Issa Soumare (Kiến tạo: Antoine Joujou)
51
(Pen) Vincent Sierro
56
Junior Mwanga
58
Junior Mwanga
59
Rafik Messali (Thay: Shavy Babicka)
63
Aron Doennum (Kiến tạo: Gabriel Suazo)
63
Jaydee Canvot (Thay: Djibril Sidibe)
63
Mahamadou Diawara (Thay: Yassine Kechta)
65
Andre Ayew (Thay: Antoine Joujou)
65
Abdoulaye Toure (Thay: Ahmed Hassan Koka)
65
Mahamadou Diawara (Thay: Yassine Kechta)
67
Andre Ayew (Thay: Antoine Joujou)
67
Abdoulaye Toure (Thay: Ahmed Hassan Koka)
68
Noah Edjouma (Thay: Zakaria Aboukhlal)
70
Vincent Sierro
73
Yanis Zouaoui (Thay: Fode Ballo-Toure)
75
Yanis Zouaoui (Thay: Fode Ballo-Toure)
77
Frank Magri (Kiến tạo: Aron Doennum)
78
Warren Kamanzi (Thay: Gabriel Suazo)
83
Miha Zajc (Thay: Vincent Sierro)
83
Ilyes Housni (Thay: Josue Casimir)
85
Warren Kamanzi
90+5'
Warren Kamanzi
90+7'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Toulouse

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Toulouse
Toulouse
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Toulouse

Tất cả (297)
90+8'

Toulouse đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 53%, Toulouse: 47%.

90+8'

Mahamadou Diawara không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+8'

Loic Nego thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+8'

Charlie Cresswell từ Toulouse cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+7'

Loic Nego thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+7' Thẻ vàng cho Warren Kamanzi.

Thẻ vàng cho Warren Kamanzi.

90+7'

Pha vào bóng nguy hiểm của Loic Nego từ Le Havre. Warren Kamanzi là người bị phạm lỗi.

90+6'

Charlie Cresswell từ Toulouse cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Jaydee Canvot của Toulouse vì đã phạm lỗi với Issa Soumare

90+6'

Trọng tài thổi phạt Mahamadou Diawara của Le Havre vì đã phạm lỗi với Miha Zajc

90+5' Thẻ vàng cho Warren Kamanzi.

Thẻ vàng cho Warren Kamanzi.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Loic Nego từ Le Havre. Warren Kamanzi là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.

90+5'

Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jaydee Canvot từ Toulouse đá ngã Issa Soumare.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mahamadou Diawara từ Le Havre đá ngã Miha Zajc.

90+5'

Mathieu Gorgelin từ Le Havre cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+5'

Miha Zajc thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 55%, Toulouse: 45%.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Toulouse

Le Havre (4-1-4-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Fodé Ballo-Touré (97), Junior Mwanga (23), Antoine Joujou (21), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ahmed Hassan (99)

Toulouse (3-4-2-1): Kjetil Haug (16), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Aron Dønnum (15), Vincent Sierro (8), Cristian Cásseres Jr (23), Gabriel Suazo (17), Shavy Babicka (80), Zakaria Aboukhlal (7), Frank Magri (9)

Le Havre
Le Havre
4-1-4-1
1
Mathieu Gorgelin
7
Loïc Négo
6
Etienne Youte Kinkoue
4
Gautier Lloris
97
Fodé Ballo-Touré
23
Junior Mwanga
21
Antoine Joujou
10
Josue Casimir
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
99
Ahmed Hassan
9
Frank Magri
7
Zakaria Aboukhlal
80
Shavy Babicka
17
Gabriel Suazo
23
Cristian Cásseres Jr
8
Vincent Sierro
15
Aron Dønnum
3
Mark McKenzie
4
Charlie Cresswell
19
Djibril Sidibe
16
Kjetil Haug
Toulouse
Toulouse
3-4-2-1
Thay người
65’
Antoine Joujou
Andre Ayew
63’
Djibril Sidibe
Jaydee Canvot
65’
Yassine Kechta
Mahamadou Diawara
70’
Zakaria Aboukhlal
Noah Edjouma
65’
Ahmed Hassan Koka
Abdoulaye Toure
83’
Gabriel Suazo
Waren Kamanzi
75’
Fode Ballo-Toure
Yanis Zouaoui
83’
Vincent Sierro
Miha Zajc
85’
Josue Casimir
Ilyes Housni
Cầu thủ dự bị
Yanis Zouaoui
Mathys Niflore
Arthur Desmas
Ümit Akdağ
Timothée Pembélé
Waren Kamanzi
Rassoul Ndiaye
Jaydee Canvot
Alois Confais
Miha Zajc
Andre Ayew
Rafik Messali
Ilyes Housni
Edhy Zuliani
Mahamadou Diawara
Mathis Saka
Abdoulaye Toure
Noah Edjouma
Tình hình lực lượng

Arouna Sangante

Không xác định

Guillaume Restes

Va chạm

Daler Kuzyaev

Chấn thương mắt cá

Niklas Schmidt

Chấn thương dây chằng chéo

Daren Nbenbege Mosengo

Chấn thương đầu gối

Yann Gboho

Chấn thương gân kheo

Andy Logbo

Chấn thương vai

Joshua King

Va chạm

Yann Kitala

Không xác định

Huấn luyện viên

Didier Digard

Carles Martinez Novell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
19/12 - 2020
05/05 - 2021
14/09 - 2021
22/02 - 2022
Ligue 1
05/11 - 2023
10/03 - 2024
15/09 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Toulouse

Ligue 1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X