Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Victor Lobry
32
Quentin Cornette
47
Nabil Alioui (Kiến tạo: Amir Richardson)
58
Jamal Thiare (Thay: Quentin Cornette)
60
Anthony Briancon
61
Mathieu Cafaro (Thay: Saidou Sow)
63
(Pen) Victor Lekhal
66
Abdoul Kader Bamba (Kiến tạo: Niels Nkounkou)
68
Jamal Thiare
71
Ibrahima Wadji (Thay: Victor Lobry)
72
Yassine Kechta (Thay: Nabil Alioui)
74
Antoine Joujou (Thay: Amir Richardson)
74
Leo Petrot
79
Arouna Sangante
81
Jean-Philippe Krasso
85
Mickael Nade
89
Mickael Nade (Thay: Abdoul Kader Bamba)
89

Thống kê trận đấu Le Havre vs St.Etienne

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
St.Etienne
St.Etienne
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 20
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs St.Etienne

Tất cả (27)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Abdoul Kader Bamba rời sân, vào thay là Mickael Nade.

89'

Abdoul Kader Bamba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85' G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!

82' Thẻ vàng cho Arouna Sangante.

Thẻ vàng cho Arouna Sangante.

81' Thẻ vàng cho Arouna Sangante.

Thẻ vàng cho Arouna Sangante.

79' NGÀI ĐANG TẮT! - Leo Petrot nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Leo Petrot nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

74'

Amir Richardson rời sân nhường chỗ cho Antoine Joujou.

74'

Nabil Alioui rời sân nhường chỗ cho Yassine Kechta

73'

Victor Lobry rời sân nhường chỗ cho Ibrahima Wadji.

72'

Victor Lobry rời sân nhường chỗ cho Ibrahima Wadji.

71' Thẻ vàng cho Jamal Thiare.

Thẻ vàng cho Jamal Thiare.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Niels Nkounkou đã kiến tạo thành bàn thắng.

68' G O O O A A A L - Abdoul Kader Bamba đã trúng đích!

G O O O A A A L - Abdoul Kader Bamba đã trúng đích!

66' G O O O A A A L - Victor Lekhal của Le Havre thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Victor Lekhal của Le Havre thực hiện thành công quả phạt đền!

63'

Saidou Sow rời sân nhường chỗ cho Mathieu Cafaro.

61' Thẻ vàng cho Anthony Briancon.

Thẻ vàng cho Anthony Briancon.

60'

Quentin Cornette sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Thiare.

59'

Quentin Cornette sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Thiare.

58'

Amir Richardson đã kiến tạo thành bàn thắng.

Đội hình xuất phát Le Havre vs St.Etienne

Le Havre (4-3-3): Arthur Desmas (30), Oualid El Hajjam (17), Arouna Sangante (93), Terence Kongolo (15), Christopher Operi (27), Nolan Mbemba (18), Victor Lekhal (22), Amir Richardson (24), Josue Casimir (23), Nabil Alioui (10), Quentin Cornette (11)

St.Etienne (3-5-2): Gautier Larsonneur (30), Saidou Sow (4), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Dennis Appiah (8), Benjamin Bouchouari (6), Lamine Fomba (26), Victor Lobry (22), Niels Nkounkou (27), Jean-Philippe Krasso (17), Abdoul Kader Bamba (11)

Le Havre
Le Havre
4-3-3
30
Arthur Desmas
17
Oualid El Hajjam
93
Arouna Sangante
15
Terence Kongolo
27
Christopher Operi
18
Nolan Mbemba
22
Victor Lekhal
24
Amir Richardson
23
Josue Casimir
10
Nabil Alioui
11
Quentin Cornette
11
Abdoul Kader Bamba
17
Jean-Philippe Krasso
27
Niels Nkounkou
22
Victor Lobry
26
Lamine Fomba
6
Benjamin Bouchouari
8
Dennis Appiah
19
Leo Petrot
23
Anthony Briancon
4
Saidou Sow
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
St.Etienne
3-5-2
Thay người
60’
Quentin Cornette
Jamal Thiare
63’
Saidou Sow
Mathieu Cafaro
74’
Nabil Alioui
Yassine Kechta
72’
Victor Lobry
Ibrahima Wadji
74’
Amir Richardson
Antoine Joujou
89’
Abdoul Kader Bamba
Mickael Nade
Cầu thủ dự bị
Mathieu Gorgelin
Etienne Green
Etienne Youte Kinkoue
Mickael Nade
Yassine Kechta
Jimmy Giraudon
Alois Confais
Dylan Chambost
Elies Mahmoud
Mathieu Cafaro
Jamal Thiare
Lenny Pintor
Antoine Joujou
Ibrahima Wadji
Huấn luyện viên

Didier Digard

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
20/08 - 2022
18/03 - 2023
Ligue 1
25/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X