Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Lucas Stassin
10
Irvin Cardona (VAR check)
13
Yanis Zouaoui (Thay: Fode Ballo-Toure)
16
Gautier Lloris
22
Yanis Zouaoui
32
(Pen) Abdoulaye Toure
45+1'
Abdoulaye Toure
45+1'
Irvin Cardona
45+3'
Aimen Moueffek
50
Florian Tardieu (Thay: Aimen Moueffek)
61
Andre Ayew (Thay: Mahamadou Diawara)
67
Antoine Joujou (Thay: Ahmed Hassan Koka)
67
Lamine Fomba (Thay: Benjamin Bouchouari)
82
Timothee Pembele (Thay: Issa Soumare)
85
Rassoul Ndiaye (Thay: Josue Casimir)
85
Dennis Appiah (Thay: Yvann Macon)
90
Ibrahim Sissoko (Thay: Lucas Stassin)
90
Lamine Fomba
90+4'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Saint-Etienne
Saint-Etienne
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Saint-Etienne

Tất cả (315)
820'

Saint-Etienne thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 48%, Saint-Etienne: 52%.

90+5' Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lamine Fomba từ Saint-Etienne phạm lỗi với Abdoulaye Toure.

90+5'

Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4' Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

Thẻ vàng cho Lamine Fomba.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Lamine Fomba của Saint-Etienne vì phạm lỗi với Abdoulaye Toure.

90+4'

Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Cú sút của Lamine Fomba bị chặn lại.

90+4'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Mathieu Gorgelin bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng

90+3'

Mathieu Gorgelin từ Le Havre cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Timothee Pembele từ Le Havre cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Yassine Kechta từ Le Havre phạm lỗi với Florian Tardieu

90+2'

Saint-Etienne đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Saint-Etienne.

90+1'

Lucas Stassin rời sân để được thay thế bởi Ibrahim Sissoko trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Yvann Macon rời sân để được thay thế bởi Dennis Appiah trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Yanis Zouaoui thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Saint-Etienne

Le Havre (4-2-3-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Fodé Ballo-Touré (97), Abdoulaye Toure (94), Mahamadou Diawara (34), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ahmed Hassan (99)

Saint-Etienne (4-2-3-1): Gautier Larsonneur (30), Yvann Macon (27), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Pierre Ekwah (4), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Benjamin Bouchouari (6), Zuriko Davitashvili (22), Lucas Stassin (32)

Le Havre
Le Havre
4-2-3-1
1
Mathieu Gorgelin
7
Loïc Négo
6
Etienne Youte Kinkoue
4
Gautier Lloris
97
Fodé Ballo-Touré
94
Abdoulaye Toure
34
Mahamadou Diawara
10
Josue Casimir
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
99
Ahmed Hassan
32
Lucas Stassin
22
Zuriko Davitashvili
6
Benjamin Bouchouari
7
Irvin Cardona
29
Aimen Moueffek
4
Pierre Ekwah
19
Leo Petrot
3
Mickael Nade
13
Maxime Bernauer
27
Yvann Macon
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-2-3-1
Thay người
16’
Fode Ballo-Toure
Yanis Zouaoui
61’
Aimen Moueffek
Florian Tardieu
67’
Mahamadou Diawara
Andre Ayew
82’
Benjamin Bouchouari
Lamine Fomba
67’
Ahmed Hassan Koka
Antoine Joujou
90’
Yvann Macon
Dennis Appiah
85’
Issa Soumare
Timothée Pembélé
90’
Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko
85’
Josue Casimir
Rassoul Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Andre Ayew
Brice Maubleu
Daler Kuzyaev
Yunis Abdelhamid
Arthur Desmas
Dennis Appiah
Yanis Zouaoui
Pierre Cornud
Timothée Pembélé
Louis Mouton
Rassoul Ndiaye
Lamine Fomba
Alois Confais
Ibrahim Sissoko
Antoine Joujou
Augustine Boakye
Ilyes Housni
Florian Tardieu
Tình hình lực lượng

Arouna Sangante

Không xác định

Ben Old

Chấn thương đầu gối

Junior Mwanga

Thẻ đỏ trực tiếp

Ibrahima Wadji

Không xác định

Daren Nbenbege Mosengo

Chấn thương đầu gối

Andy Logbo

Chấn thương vai

Yann Kitala

Không xác định

Huấn luyện viên

Didier Digard

Eirik Horneland

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
20/08 - 2022
18/03 - 2023
Ligue 1
25/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X