![]() Quentin Cornette 20 | |
![]() (Pen) Victor Lekhal 62 | |
![]() Fernand Mayembo 84 | |
![]() Amir Richardson 87 |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Dijon
số liệu thống kê

Le Havre

Dijon
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Le Havre
Ligue 1
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 30 | 64 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 19 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 30 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | B B B T B |
5 | ![]() | 30 | 15 | 3 | 12 | 10 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 30 | 10 | 14 | 6 | 7 | 44 | T B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -4 | 44 | B H B H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 | H H B T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -9 | 38 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -11 | 38 | B H T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B T H B T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 3 | 36 | T H H T H |
14 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | 0 | 35 | T B B H H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -15 | 28 | B H H B H |
17 | 30 | 8 | 4 | 18 | -25 | 28 | B H T B B | |
18 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -19 | 21 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại