![]() Alex Arce 25 | |
![]() Bryan Ramirez 29 | |
![]() Leonel Quinonez 32 | |
![]() Gabriel Villamil 36 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Loor Layan) 46 | |
![]() Aron Rodriguez (Thay: Gustavo Vallecilla) 46 | |
![]() Emiliano Clavijo 50 | |
![]() Richard Mina 55 | |
![]() Lucas Piovi (Thay: Richard Mina) 61 | |
![]() Marco Angulo (Thay: Alex Arce) 61 | |
![]() Aron Rodriguez 64 | |
![]() Mauro Diaz 64 | |
![]() Luis Estupinan 68 | |
![]() Luis Castillo (Thay: Jhon Cifuente) 68 | |
![]() Gregori Anangono 72 | |
![]() Luis Castillo 75 | |
![]() Miguel Parrales (Thay: Alexander Alvarado) 76 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Jairon Charcopa) 76 | |
![]() (Pen) Ismael Diaz 81 | |
![]() (og) Facundo Martinez 87 | |
![]() Luis Moreno (Thay: Mauro Diaz) 89 | |
![]() Joseph Espinoza (Thay: Gabriel Villamil) 90 | |
![]() Jean Pierre Chala (Thay: Emiliano Clavijo) 90 | |
![]() Jan Hurtado 90+4' |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Universidad Catolica
số liệu thống kê

LDU de Quito

Universidad Catolica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Universidad Catolica
Thay người | |||
61’ | Alex Arce Marco Angulo | 46’ | Gustavo Vallecilla Aron Rodriguez |
61’ | Richard Mina Lucas Piovi | 46’ | Loor Layan Kevin Quevedo |
76’ | Jairon Charcopa Jan Hurtado | 68’ | Jhon Cifuente Luis Castillo |
76’ | Alexander Alvarado Miguel Parrales | 89’ | Mauro Diaz Luis Moreno |
90’ | Gabriel Villamil Joseph Espinoza | 90’ | Emiliano Clavijo Jean Pierre Chala |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Minda | Luis Castillo | ||
Ricardo Ade | Ariel Mosquera | ||
Marco Angulo | Luis Moreno | ||
Joseph Espinoza | Jean Pierre Chala | ||
Lucas Piovi | Johan Lara | ||
Sebastian Gonzalez | Rooney Troya | ||
Jan Hurtado | Janus Vivar | ||
Miguel Parrales | Aron Rodriguez | ||
Lisandro Alzugaray | Joshue Jampier Quinonez Rodriguez | ||
Kevin Quevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại