- Lisandro Alzugaray (Kiến tạo: Alex Arce)4
- Gabriel Villamil (Thay: Marco Angulo)15
- Facundo Rodriguez45+4'
- Sebastian Gonzalez (Thay: Michael Estrada)58
- Jhojan Julio (Thay: Luis Estupinan)59
- Gabriel Villamil67
- Jhojan Julio84
- Daykol Romero (Thay: Lisandro Alzugaray)87
- Tche Tche (Thay: Alexander Barboza)46
- Oscar Romero (Thay: Jeffinho)64
- Matheus Nascimento (Thay: Luiz Henrique)71
- Gregore (Thay: Mateo Ponte)79
- Rai (Thay: Hugo)79
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Botafogo FR
số liệu thống kê
LDU de Quito
Botafogo FR
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 11
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Botafogo FR
LDU de Quito (4-4-2): Alexander Dominguez (22), Jose Quintero (14), Ricardo Ade (4), Facundo Rodriguez (6), Leonel Quinonez (33), Lisandro Alzugaray (9), Marco Angulo (88), Lucas Piovi (18), Luis Estupinan (8), Alex Arce (19), Michael Estrada (11)
Botafogo FR (4-4-2): Gatito (1), Mateo Ponte (4), Lucas Halter (3), Alexander Barboza (20), Hugo (16), Luiz Henrique (7), Danilo (5), Marlon Freitas (17), Jeffinho (47), Junior Santos (11), Tiquinho Soares (9)
LDU de Quito
4-4-2
22
Alexander Dominguez
14
Jose Quintero
4
Ricardo Ade
6
Facundo Rodriguez
33
Leonel Quinonez
9
Lisandro Alzugaray
88
Marco Angulo
18
Lucas Piovi
8
Luis Estupinan
19
Alex Arce
11
Michael Estrada
9
Tiquinho Soares
11
Junior Santos
47
Jeffinho
17
Marlon Freitas
5
Danilo
7
Luiz Henrique
16
Hugo
20
Alexander Barboza
3
Lucas Halter
4
Mateo Ponte
1
Gatito
Botafogo FR
4-4-2
Thay người | |||
15’ | Marco Angulo Gabriel Villamil | 46’ | Alexander Barboza Tche Tche |
58’ | Michael Estrada Sebastian Gonzalez | 64’ | Jeffinho Oscar Romero |
59’ | Luis Estupinan Jhojan Julio | 71’ | Luiz Henrique Matheus Nascimento |
87’ | Lisandro Alzugaray Daykol Romero | 79’ | Hugo Rai |
79’ | Mateo Ponte Gregore |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Zanini | John Victor | ||
Alexander Alvarado | Rai | ||
Bryan Ramirez | Jacob Montes | ||
Richard Mina | Luis Segovia | ||
Miguel Parrales | Tche Tche | ||
Jairon Andres Charcopa Cabezas | Oscar Romero | ||
Gonzalo Valle | Yarlen | ||
Joseph Espinoza | Janderson | ||
Daykol Romero | Patrick De Paula | ||
Gabriel Villamil | Matheus Nascimento | ||
Sebastian Gonzalez | Gregore | ||
Jhojan Julio | Bastos |
Nhận định LDU de Quito vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Copa Libertadores
Thành tích gần đây LDU de Quito
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Botafogo FR
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại