Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Lazio chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Gaetano Castrovilli 24 | |
![]() Cristiano Biraghi 47 | |
![]() Pedro Rodriguez (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 52 | |
![]() Danilo Cataldi 56 | |
![]() Alfred Duncan 68 | |
![]() Luis Alberto 78 | |
![]() Ciro Immobile 81 |
Thống kê trận đấu Lazio vs Fiorentina


Diễn biến Lazio vs Fiorentina
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Lazio: 49%, Fiorentina: 51%.
Lazio thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Felipe Anderson giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Pietro Terracciano thực hiện một quả tạt ...
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Patric giảm bớt áp lực với một khoảng trống
Giacomo Bonaventura của Fiorentina thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Alvaro Odriozola của Fiorentina cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bởi một cầu thủ đối phương.
Fiorentina đang kiểm soát bóng.
Lazio đang kiểm soát bóng.
Lazio bắt đầu phản công.
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Lazio thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Tỷ lệ cầm bóng: Lazio: 49%, Fiorentina: 51%.
Lucas Martinez Quarta bị phạt vì đẩy Manuel Lazzari.
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Felipe Anderson của Lazio bị phạt việt vị.
Lazio thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Lazio vs Fiorentina
Lazio (4-3-3): Pepe Reina (25), Manuel Lazzari (29), Luiz Felipe (3), Francesco Acerbi (33), Adam Marusic (77), Sergej Milinkovic-Savic (21), Danilo Cataldi (32), Luis Alberto (10), Felipe Anderson (7), Ciro Immobile (17), Pedro Rodriguez (9)
Fiorentina (4-3-3): Pietro Terracciano (1), Lorenzo Venuti (23), Nikola Milenkovic (4), Lucas Martinez Quarta (2), Cristiano Biraghi (3), Alfred Duncan (32), Lucas Torreira (18), Gaetano Castrovilli (10), Jose Maria Callejon (7), Nicolas Gonzalez (22), Dusan Vlahovic (9), Riccardo Sottil (33)


Thay người | |||
77’ | Luiz Felipe Patric | 57’ | Gaetano Castrovilli Giacomo Bonaventura |
79’ | Sergej Milinkovic-Savic Toma Basic | 71’ | Jose Maria Callejon Riccardo Saponara |
84’ | Danilo Cataldi Lucas Leiva | 71’ | Lorenzo Venuti Alvaro Odriozola |
84’ | Pedro Rodriguez Raul Moro | 83’ | Cristiano Biraghi Aleksa Terzic |
83’ | Alfred Duncan Marco Benassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Toma Basic | Riccardo Saponara | ||
Elseid Hysaj | Giacomo Bonaventura | ||
Thomas Strakosha | Alvaro Odriozola | ||
Marius Adamonis | Youssef Maleh | ||
Patric | Aleksa Terzic | ||
Gonzalo Escalante | Marco Benassi | ||
Lucas Leiva | Sofyan Amrabat | ||
Jean-Daniel Akpa-Akpro | Matija Nastasic | ||
Luka Romero | Igor | ||
Stefan Daniel Radu | Vittorio Agostinelli | ||
Raul Moro | Eljon Toci | ||
Vedat Muriqi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lazio vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại