Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Samuel Gigot4
- Mattia Zaccagni28
- Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Valentin Castellanos)45+5'
- Boulaye Dia (Thay: Valentin Castellanos)67
- Mario Gila (Thay: Samuel Gigot)67
- Nicolo Rovella (Thay: Loum Tchaouna)67
- Gustav Isaksen (Thay: Mattia Zaccagni)71
- Matteo Guendouzi81
- Luca Pellegrini (Thay: Nuno Tavares)89
- Pedro Rodriguez (Kiến tạo: Gustav Isaksen)90+2'
- Danny Loader14
- Samuel Omorodion30
- Nehuen Perez39
- Tiago Djalo45+1'
- Joao Mario (Thay: Martim Fernandes)61
- Pepe (Thay: Danny Loader)61
- Nico Gonzalez (Thay: Alan Varela)61
- Stephen Eustaquio (Kiến tạo: Wenderson Galeno)66
- Deniz Guel (Thay: Samuel Omorodion)76
- Deniz Guel81
- Andre Franco (Thay: Fabio Vieira)84
- Pepe90+4'
Thống kê trận đấu Lazio vs FC Porto
Diễn biến Lazio vs FC Porto
Thẻ vàng cho Pepe.
Gustav Isaksen là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Pedro Rodriguez đã ghi bàn!
Nuno Tavares rời sân và được thay thế bởi Luca Pellegrini.
Fabio Vieira rời sân và được thay thế bởi Andre Franco.
Thẻ vàng cho Deniz Guel.
Thẻ vàng cho Matteo Guendouzi.
Samuel Omorodion rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.
Mattia Zaccagni rời sân và được thay thế bởi Gustav Isaksen.
Loum Tchaouna rời sân và được thay thế bởi Nicolo Rovella.
Samuel Gigot rời sân và được thay thế bởi Mario Gila.
Valentin Castellanos rời sân và được thay thế bởi Boulaye Dia.
Wenderson Galeno đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Stephen Eustaquio đã trúng đích!
Alan Varela rời sân và được thay thế bởi Nico Gonzalez.
Danny Loader rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Martim Fernandes rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Valentin Castellanos đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lazio vs FC Porto
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Samuel Gigot (2), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Matías Vecino (5), Loum Tchaouna (20), Pedro (9), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Nehuen Perez (24), Tiago Djalo (3), Francisco Moura (74), Alan Varela (22), Stephen Eustáquio (6), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19), Galeno (13), Samu Omorodion (9)
Thay người | |||
67’ | Samuel Gigot Mario Gila | 61’ | Alan Varela Nico González |
67’ | Loum Tchaouna Nicolò Rovella | 61’ | Danny Loader Pepê |
67’ | Valentin Castellanos Boulaye Dia | 61’ | Martim Fernandes João Mário |
71’ | Mattia Zaccagni Gustav Isaksen | 76’ | Samuel Omorodion Deniz Gul |
89’ | Nuno Tavares Luca Pellegrini | 84’ | Fabio Vieira André Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Fisayo Dele-Bashiru | Nico González | ||
Manuel Lazzari | Pepê | ||
Mario Gila | Cláudio Ramos | ||
Alessio Furlanetto | Otavio | ||
Ivan Provedel | João Mário | ||
Luca Pellegrini | Zé Pedro | ||
Nicolò Rovella | Vasco Sousa | ||
Gustav Isaksen | André Franco | ||
Boulaye Dia | Fran Navarro | ||
Deniz Gul | |||
Gonçalo Borges | |||
Rodrigo Mora |
Tình hình lực lượng | |||
Gaetano Castrovilli Chấn thương đầu gối | Zaidu Sanusi Chấn thương đầu gối | ||
Tijjani Noslin Không xác định | Iván Marcano Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Lazio vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại