Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Christ-Owen Kouassi 8 | |
![]() Aliou Badji (Kiến tạo: Ryad Hachem) 28 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Malik Sellouki) 63 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Kevin Zohi) 63 | |
![]() Hacene Benali 65 | |
![]() Bradley Danger (Thay: Hacene Benali) 73 | |
![]() Damien Durand (Thay: Jose Dembi) 73 | |
![]() Jimmy Roye 82 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Samuel Renel) 84 | |
![]() Sirine Doucoure (Thay: Malik Tchokounte) 85 | |
![]() Joachim Eickmayer (Thay: Merwan Ifnaou) 85 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Jimmy Roye) 85 |
Thống kê trận đấu Laval vs Red Star


Diễn biến Laval vs Red Star
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

Thẻ vàng cho Jimmy Roye.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.

Thẻ vàng cho Hacene Benali.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ryad Hachem là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Aliou Badji đã trúng đích!

G O O O A A A L - Christ-Owen Kouassi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Laval vs Red Star
Laval (5-3-2): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), William Kokolo (17), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)
Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Blondon Meyapya (2), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Samuel Renel (97), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29), Aliou Badji (21)


Thay người | |||
63’ | Malik Sellouki Titouan Thomas | 73’ | Hacene Benali Bradley Danger |
63’ | Kevin Zohi Mamadou Camara | 73’ | Jose Dembi Damien Durand |
85’ | Jimmy Roye Jordan Tell | 84’ | Samuel Renel Hianga'a Mbock |
85’ | Malik Tchokounte Sirine Ckene Doucoure | 85’ | Merwan Ifnaou Joachim Eickmayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Pepe Bonet | ||
Edson Seidou | Josue Escartin | ||
Moise Wilfrid Maousse Adilehou | Bradley Danger | ||
Titouan Thomas | Joachim Eickmayer | ||
Jordan Tell | Hianga'a Mbock | ||
Mamadou Camara | Kemo Cisse | ||
Sirine Ckene Doucoure | Damien Durand |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại