Thứ Tư, 02/04/2025
Jimmy Roye
39
Brice Maubleu
43
Loic Nestor (Thay: Mamadou Diarra)
46
Yasser Balde
58
(Pen) Jessy Benet
59
Marvin Baudry
61
Titouan Thomas (Thay: Antonin Bobichon)
65
Anthony Goncalves (Thay: Amine Cherni)
65
Remy Lascary (Thay: Elhadji Pape Diaw)
65
Anthony Goncalves
68
Jordan Tell (Thay: Junior Kadile)
73
Natanael Ntolla (Thay: Amine Sbai)
75
Anthony Goncalves
80
Abdoulie Sanyang (Thay: Lenny Joseph)
80
Abdoulie Sanyang (Thay: Lenny Joseph)
82
Jordan Adeoti (Thay: Sam Sanna)
89

Thống kê trận đấu Laval vs Grenoble

số liệu thống kê
Laval
Laval
Grenoble
Grenoble
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Grenoble

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.

90'

Sam Sanna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.

82'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.

82'

Lenny Joseph sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.

80' G O O O A A L - Anthony Goncalves đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Anthony Goncalves đã trúng mục tiêu!

80' G O O O O A A A L Điểm Laval.

G O O O O A A A L Điểm Laval.

75'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.

73'

Junior Kadile sẽ ra sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

69' Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

68' Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.

65'

Elhadji Pape Diaw rời sân và được thay thế bởi Remy Lascary.

65'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

65'

Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

61' Thẻ vàng dành cho Marvin Baudry.

Thẻ vàng dành cho Marvin Baudry.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' G O O O A A A L - Jessy Benet của Grenoble thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jessy Benet của Grenoble thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

59' G O O O A A A L - Grenoble ghi bàn từ quả phạt đền.

G O O O A A A L - Grenoble ghi bàn từ quả phạt đền.

58' Yasser Balde nhận thẻ vàng.

Yasser Balde nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Laval vs Grenoble

Laval (3-4-3): Maxime Hautbois (1), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Amine Cherni (20), Junior Morau Kadile (9), Malik Tchokounte (18), Antonin Bobichon (28)

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (4), Gaetan Paquiez (29), Theo Valls (25), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Virgiliu Postolachi (17), Amine Sbai (11)

Laval
Laval
3-4-3
1
Maxime Hautbois
12
Yasser Balde
3
Marvin Baudry
15
Elhadji Pape Djibril Diaw
7
Thibault Vargas
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
20
Amine Cherni
9
Junior Morau Kadile
18
Malik Tchokounte
28
Antonin Bobichon
11
Amine Sbai
17
Virgiliu Postolachi
19
Lenny Joseph
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
25
Theo Valls
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
39
Mathys Tourraine
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Thay người
65’
Elhadji Pape Diaw
Remy Labeau Lascary
46’
Mamadou Diarra
Loic Nestor
65’
Antonin Bobichon
Titouan Thomas
75’
Amine Sbai
Natanael Ntolla
65’
Amine Cherni
Anthony Goncalves
80’
Lenny Joseph
Abdoulie Sanyang
73’
Junior Kadile
Jordan Tell
89’
Sam Sanna
Jordan Souleymane Adeoti
Cầu thủ dự bị
Theo Chatelain
Eddy Sylvestre
Remy Labeau Lascary
Pape Meissa Ba
Jordan Tell
Loic Nestor
Titouan Thomas
Abdoulie Sanyang
Jordan Souleymane Adeoti
Natanael Ntolla
Peter Ouaneh
Arial Mendy
Anthony Goncalves
Bobby Allain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
09/10 - 2022
H1: 3-2
09/04 - 2023
H1: 0-1
03/12 - 2023
H1: 0-0
12/03 - 2024
H1: 0-1
17/08 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow