![]() Josh Maja (Kiến tạo: Danylo Ignatenko) 5 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Malcom Bokele Mputu) 46 | |
![]() Danylo Ignatenko 53 | |
![]() Julien Maggiotti (Kiến tạo: Kader N'Chobi) 56 | |
![]() Sam Sanna (Thay: Ryan Ferhaoui) 63 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Aliou Badji) 63 | |
![]() Alberth Elis (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili) 69 | |
![]() Hamza Mouali (Thay: Edson Seidou) 70 | |
![]() Geoffray Durbant (Thay: Kader N'Chobi) 71 | |
![]() Yohan Tavares (Thay: Marvin Baudry) 76 | |
![]() Junior Mwanga (Thay: Josh Maja) 82 | |
![]() Emeric Depussay (Thay: Zuriko Davitashvili) 82 | |
![]() Hamza Mouali 88 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Issouf Sissokho) 89 | |
![]() Geoffray Durbant 90+3' | |
![]() Bryan Goncalves 90+4' | |
![]() Vital N'Simba 90+4' |
Thống kê trận đấu Laval vs Bordeaux
số liệu thống kê

Laval

Bordeaux
12 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 9
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Laval vs Bordeaux
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Dembo Sylla (29), Bryan Goncalves (7), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Edson Seidou (25), Ryan Ferhaoui (10), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Yapo N'Chobi (11), Zakaria Naidji (24)
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Malcom Bokele Mputu (4), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Issouf Sissokho (8), Fransergio (13), Zurab Davitashvili (30), Josh Maja (11), Aliou Badji (10)

Laval
5-3-2
16
Alexis Sauvage
29
Dembo Sylla
7
Bryan Goncalves
3
Marvin Baudry
15
Elhadji Pape Djibril Diaw
25
Edson Seidou
10
Ryan Ferhaoui
4
Jimmy Roye
5
Julien Maggiotti
11
Yapo N'Chobi
24
Zakaria Naidji
10
Aliou Badji
11
Josh Maja
30
Zurab Davitashvili
13
Fransergio
8
Issouf Sissokho
6
Danylo Ignatenko
14
Vital N'Simba
5
Yoann Barbet
2
Stian Gregersen
4
Malcom Bokele Mputu
16
Gaetan Poussin

Bordeaux
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Ryan Ferhaoui Sam Sanna | 46’ | Malcom Bokele Mputu Clement Michelin |
70’ | Edson Seidou Hamza Mouali | 63’ | Aliou Badji Alberth Elis |
71’ | Kader N'Chobi Geoffray Durbant | 82’ | Josh Maja Junior Mwanga |
76’ | Marvin Baudry Yohan Tavares | 82’ | Zuriko Davitashvili Emeric Depussay |
89’ | Issouf Sissokho Logan Delaurier Chaubet |
Cầu thủ dự bị | |||
Geoffray Durbant | Rafal Straczek | ||
Yasser Balde | Junior Mwanga | ||
Yohan Tavares | Clement Michelin | ||
Hamza Mouali | Emeric Depussay | ||
Sam Sanna | Marvin De Lima | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Logan Delaurier Chaubet | ||
Theo Chatelain | Alberth Elis |
Nhận định Laval vs Bordeaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Laval
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Bordeaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại