Sebastien Corchia đã kiến tạo nên bàn thắng.
- Junior Kadile (Kiến tạo: Jimmy Roye)38
- Anthony Goncalves (Thay: Thibault Vargas)67
- Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas)67
- Antonin Bobichon (Thay: Junior Kadile)75
- Jordan Tell75
- Jordan Tell (Thay: Malik Tchokounte)75
- Jordan Adeoti (Thay: Jimmy Roye)84
- Louis Mafouta (Thay: Osaze Urhoghide)69
- Jack Lahne (Thay: Maxime Do Couto)69
- Frank Boya69
- Frank Boya (Thay: Jeremy Gelin)69
- Mounir Chouiar (Thay: Antoine Leautey)82
- Owen Gene85
- Frank Boya (Kiến tạo: Sebastien Corchia)86
Thống kê trận đấu Laval vs Amiens
Diễn biến Laval vs Amiens
G O O O A A L - Frank Boya đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Owen Gene.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi [player2].
Junior Kadile sẽ ra sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Frank Boya.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Osaze Urhoghide rời sân và được thay thế bởi Louis Mafouta.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A L - Junior Kadile đã bắn trúng mục tiêu!
Jimmy Roye đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Junior Kadile đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Laval vs Amiens
Laval (3-4-2-1): Mamadou Samassa (30), Peter Ouaneh (35), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Diaw (15), Thibault Vargas (7), Amine Cherni (20), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Junior Morau Kadile (9), Pablo Pagis (29), Malik Tchokounte (18)
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Osaze Urhoghide (5), Mamadou Fofana (2), Mohamed Jaouab (13), Ayoub Amraoui (26), Sebastien Corchia (14), Owen Gene (25), Jeremy Gelin (24), Maxime Do Couto (11), Andy Carroll (99), Antoine Leautey (7)
Thay người | |||
67’ | Thibaut Vargas Anthony Goncalves | 69’ | Jeremy Gelin Frank Boya |
75’ | Junior Kadile Antonin Bobichon | 69’ | Osaze Urhoghide Louis Mafouta |
75’ | Malik Tchokounte Jordan Tell | 69’ | Maxime Do Couto Jack Lahne |
84’ | Jimmy Roye Jordan Souleymane Adeoti | 82’ | Antoine Leautey Mounir Chouiar |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Alexis Sauvage | ||
Yasser Balde | Sebastian Ring | ||
Anthony Goncalves | Nicholas Opoku | ||
Antonin Bobichon | Mounir Chouiar | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Frank Boya | ||
Noa Mupemba | Louis Mafouta | ||
Jordan Tell | Jack Lahne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại