Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lausanne vs Winterthur hôm nay 27-08-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 27/8

Kết thúc

Lausanne

Lausanne

2 : 5

Winterthur

Winterthur

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 27/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de la Tuiliere
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aliou Balde40
  • Morgan Poaty (Thay: Chris Kablan)58
  • Toichi Suzuki (Thay: Rares Ilie)58
  • Kaly Sene (Thay: Brighton Labeau)58
  • Stjepan Kukuruzovic (Thay: Olivier Custodio)72
  • Simone Grippo (Thay: Raoul Giger)73
  • Noe Dussenne (Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic)78
  • Noe Dussenne (Kiến tạo: Toichi Suzuki)90+1'
  • Aldin Turkes (Kiến tạo: Samuel Ballet)10
  • Alexandre Jankewitz35
  • Adrian Gantenbein (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)53
  • Samuel Ballet (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)57
  • Sayfallah Ltaief (Thay: Nishan Burkart)66
  • Musa Araz (Thay: Matteo Di Giusto)66
  • Samuel Ballet76
  • Samir Ramizi (Thay: Samuel Ballet)80
  • Roman Buess (Thay: Aldin Turkes)80
  • Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Samir Ramizi)86
  • Sayfallah Ltaief87
  • Remo Arnold (Thay: Alexandre Jankewitz)88
  • Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Samir Ramizi)90+3'

Thống kê trận đấu Lausanne vs Winterthur

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Winterthur
Winterthur
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lausanne vs Winterthur

Lausanne (4-4-2): Thomas Castella (1), Raoul Giger (34), Noe Dussenne (6), Anel Husic (4), Chris Kablan (20), Aliou Balde (11), Antoine Bernede (24), Olivier Custodio (10), Rares Ilie (19), Alvyn Antonio Sanches (80), Brighton Labeau (96)

Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Granit Lekaj (23), Basil Stillhart (4), Souleymane Diaby (18), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Aldin Turkes (11)

Lausanne
Lausanne
4-4-2
1
Thomas Castella
34
Raoul Giger
6 2
Noe Dussenne
4
Anel Husic
20
Chris Kablan
11
Aliou Balde
24
Antoine Bernede
10
Olivier Custodio
19
Rares Ilie
80
Alvyn Antonio Sanches
96
Brighton Labeau
11
Aldin Turkes
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
17
Samuel Ballet
77
Luca Zuffi
45
Alexandre Jankewitz
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
23
Granit Lekaj
19
Adrian Gantenbein
30
Markus Kuster
Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
Thay người
58’
Brighton Labeau
Mamadou Kaly Sene
66’
Nishan Burkart
Sayfallah Ltaief
58’
Rares Ilie
Toichi Suzuki
66’
Matteo Di Giusto
Musa Araz
58’
Chris Kablan
Morgan Poaty
80’
Samuel Ballet
Samir Ramizi
72’
Olivier Custodio
Stjepan Kukuruzovic
80’
Aldin Turkes
Roman Buess
73’
Raoul Giger
Simone Grippo
88’
Alexandre Jankewitz
Remo Arnold
Cầu thủ dự bị
Stjepan Kukuruzovic
Tobias Schattin
Mamadou Kaly Sene
Randy Schneider
Toichi Suzuki
Yannick Schmid
Dominik Schwizer
Samir Ramizi
Jamie Roche
Sayfallah Ltaief
Morgan Poaty
Roman Buess
Simone Grippo
Remo Arnold
Trae Coyle
Musa Araz
Karlo Letica
Jozef Pukaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
27/08 - 2023
17/12 - 2023
25/02 - 2024
20/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2024
H1: 1-2
28/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
14/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X