- Aliou Balde40
- Morgan Poaty (Thay: Chris Kablan)58
- Toichi Suzuki (Thay: Rares Ilie)58
- Kaly Sene (Thay: Brighton Labeau)58
- Stjepan Kukuruzovic (Thay: Olivier Custodio)72
- Simone Grippo (Thay: Raoul Giger)73
- Noe Dussenne (Kiến tạo: Stjepan Kukuruzovic)78
- Noe Dussenne (Kiến tạo: Toichi Suzuki)90+1'
- Aldin Turkes (Kiến tạo: Samuel Ballet)10
- Alexandre Jankewitz35
- Adrian Gantenbein (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)53
- Samuel Ballet (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)57
- Sayfallah Ltaief (Thay: Nishan Burkart)66
- Musa Araz (Thay: Matteo Di Giusto)66
- Samuel Ballet76
- Samir Ramizi (Thay: Samuel Ballet)80
- Roman Buess (Thay: Aldin Turkes)80
- Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Samir Ramizi)86
- Sayfallah Ltaief87
- Remo Arnold (Thay: Alexandre Jankewitz)88
- Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Samir Ramizi)90+3'
Thống kê trận đấu Lausanne vs Winterthur
số liệu thống kê
Lausanne
Winterthur
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs Winterthur
Lausanne (4-4-2): Thomas Castella (1), Raoul Giger (34), Noe Dussenne (6), Anel Husic (4), Chris Kablan (20), Aliou Balde (11), Antoine Bernede (24), Olivier Custodio (10), Rares Ilie (19), Alvyn Antonio Sanches (80), Brighton Labeau (96)
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Granit Lekaj (23), Basil Stillhart (4), Souleymane Diaby (18), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Aldin Turkes (11)
Lausanne
4-4-2
1
Thomas Castella
34
Raoul Giger
6 2
Noe Dussenne
4
Anel Husic
20
Chris Kablan
11
Aliou Balde
24
Antoine Bernede
10
Olivier Custodio
19
Rares Ilie
80
Alvyn Antonio Sanches
96
Brighton Labeau
11
Aldin Turkes
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
17
Samuel Ballet
77
Luca Zuffi
45
Alexandre Jankewitz
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
23
Granit Lekaj
19
Adrian Gantenbein
30
Markus Kuster
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Brighton Labeau Mamadou Kaly Sene | 66’ | Nishan Burkart Sayfallah Ltaief |
58’ | Rares Ilie Toichi Suzuki | 66’ | Matteo Di Giusto Musa Araz |
58’ | Chris Kablan Morgan Poaty | 80’ | Samuel Ballet Samir Ramizi |
72’ | Olivier Custodio Stjepan Kukuruzovic | 80’ | Aldin Turkes Roman Buess |
73’ | Raoul Giger Simone Grippo | 88’ | Alexandre Jankewitz Remo Arnold |
Cầu thủ dự bị | |||
Stjepan Kukuruzovic | Tobias Schattin | ||
Mamadou Kaly Sene | Randy Schneider | ||
Toichi Suzuki | Yannick Schmid | ||
Dominik Schwizer | Samir Ramizi | ||
Jamie Roche | Sayfallah Ltaief | ||
Morgan Poaty | Roman Buess | ||
Simone Grippo | Remo Arnold | ||
Trae Coyle | Musa Araz | ||
Karlo Letica | Jozef Pukaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại