![]() Asumah Abubakar-Ankra (Kiến tạo: Mohamed Draeger) 2 | |
![]() Hicham Mahou 39 | |
![]() Samuele Campo 41 | |
![]() Sofiane Alakouch (Thay: Fouad Chafik) 55 | |
![]() Brahima Ouattara (Thay: Jean N'Guessan) 63 | |
![]() Nassim Zoukit (Thay: Rodrigo Pollero) 63 | |
![]() Maxime Poundje (Thay: Marvin Spielmann) 71 | |
![]() Asumah Abubakar-Ankra (Kiến tạo: Samuele Campo) 72 | |
![]() Christian Gentner (Thay: Samuele Campo) 73 | |
![]() Ibrahima N'diaye (Thay: Marko Kvasina) 79 | |
![]() Denis Simani 90+11' | |
![]() (Pen) Stjepan Kukuruzovic 90+12' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Luzern
số liệu thống kê

Lausanne

Luzern
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs Luzern
Lausanne (3-4-1-2): Mory Diaw (40), Armel Zohouri (24), Simone Grippo (5), Elton Monteiro (6), Fouad Chafik (26), Stjepan Kukuruzovic (7), Adrien Trebel (30), Hicham Mahou (20), Jean N'Guessan (21), Rodrigo Pollero (90), Marvin Spielmann (33)
Luzern (4-1-2-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Ardon Jasari (30), Marvin Schulz (15), Filip Ugrinic (19), Samuele Campo (10), Marko Kvasina (27), Asumah Abubakar-Ankra (21)

Lausanne
3-4-1-2
40
Mory Diaw
24
Armel Zohouri
5
Simone Grippo
6
Elton Monteiro
26
Fouad Chafik
7
Stjepan Kukuruzovic
30
Adrien Trebel
20
Hicham Mahou
21
Jean N'Guessan
90
Rodrigo Pollero
33
Marvin Spielmann
21 2
Asumah Abubakar-Ankra
27
Marko Kvasina
10
Samuele Campo
19
Filip Ugrinic
15
Marvin Schulz
30
Ardon Jasari
13
Martin Frydek
5
Denis Simani
46
Marco Burch
2
Mohamed Draeger
32
Marius Mueller

Luzern
4-1-2-1-2
Thay người | |||
55’ | Fouad Chafik Sofiane Alakouch | 73’ | Samuele Campo Christian Gentner |
63’ | Rodrigo Pollero Nassim Zoukit | 79’ | Marko Kvasina Ibrahima N'diaye |
63’ | Jean N'Guessan Brahima Ouattara | ||
71’ | Marvin Spielmann Maxime Poundje |
Cầu thủ dự bị | |||
Trae Coyle | Vaso Vasic | ||
Alvyn Sanches | Christian Gentner | ||
Karim Sow | Luca Jaquez | ||
Trazie Thomas | Silvan Sidler | ||
Maxime Poundje | Lorik Emini | ||
Sofiane Alakouch | Nikola Cumic | ||
Nassim Zoukit | Simon Grether | ||
Brahima Ouattara | Ibrahima N'diaye | ||
Thomas Castella | Jordy Wehrmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại