Thứ Ba, 01/04/2025
(og) Raoul Giger
3
Beyatt Lekoueiry
14
Bung Meng Freimann (Kiến tạo: Bung Hua Freimann)
15
Thibault Klidje
27
Olivier Custodio
36
Kevin Mouanga (Thay: Karim Sow)
46
Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
46
Kaly Sene (Thay: Fabricio Oviedo)
46
Fousseni Diabate (Thay: Beyatt Lekoueiry)
46
Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes)
59
Noe Dussenne
67
Stefan Knezevic
69
Levin Winkler (Thay: Nicky Beloko)
71
Adrian Grbic (Thay: Lars Villiger)
71
Koba Koindredi (Thay: Olivier Custodio)
75
(Pen) Adrian Grbic
79
Jamie Roche
82
Sinan Karweina (Thay: Thibault Klidje)
83
Severin Ottiger (Thay: Aleksandar Stankovic)
83
Sinan Karweina
84
Kaly Sene
90+4'

Thống kê trận đấu Lausanne vs Luzern

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Luzern
Luzern
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lausanne vs Luzern

Tất cả (29)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Kaly Sene.

Thẻ vàng cho Kaly Sene.

84' Thẻ vàng cho Sinan Karweina.

Thẻ vàng cho Sinan Karweina.

83'

Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.

83'

Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

82' Thẻ vàng cho Jamie Roche.

Thẻ vàng cho Jamie Roche.

79' V À A A O O O - Adrian Grbic từ FC Luzern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adrian Grbic từ FC Luzern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

75'

Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.

71'

Lars Villiger rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.

71'

Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69' Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

67' V À A A O O O - Noe Dussenne đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noe Dussenne đã ghi bàn!

59'

Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

46'

Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Fousseni Diabate.

46'

Fabricio Oviedo rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.

46'

Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.

46'

Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Olivier Custodio.

Thẻ vàng cho Olivier Custodio.

Đội hình xuất phát Lausanne vs Luzern

Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Beyatt Lekweiry (27), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Fabricio Oviedo (39), Aliou Balde (70)

Luzern (4-3-3): Pascal David Loretz (1), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Pius Dorn (20), Aleksandar Stankovic (8), Nicky Beloko (18), Lars Villiger (27), Kevin Spadanuda (7), Thibault Klidje (17)

Lausanne
Lausanne
4-3-3
25
Karlo Letica
34
Raoul Giger
71
Karim Sow
6
Noe Dussenne
18
Morgan Poaty
27
Beyatt Lekweiry
8
Jamie Roche
10
Olivier Custodio
92
Teddy Lia Okou
39
Fabricio Oviedo
70
Aliou Balde
17
Thibault Klidje
7
Kevin Spadanuda
27
Lars Villiger
18
Nicky Beloko
8
Aleksandar Stankovic
20
Pius Dorn
22
Ronaldo Dantas Fernandes
46
Bung Meng Freimann
5
Stefan Knezevic
13
Bung Hua Freimann
1
Pascal David Loretz
Luzern
Luzern
4-3-3
Thay người
46’
Beyatt Lekoueiry
Fousseni Diabate
59’
Ronaldo Dantas Fernandes
Andrejs Ciganiks
46’
Morgan Poaty
Sekou Fofana
71’
Lars Villiger
Adrian Grbic
46’
Fabricio Oviedo
Mamadou Kaly Sene
71’
Nicky Beloko
levin Winkler
46’
Karim Sow
Kevin Mouanga
83’
Aleksandar Stankovic
Severin Ottiger
75’
Olivier Custodio
Koba Koindredi
83’
Thibault Klidje
Sinan Karweina
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Vaso Vasic
Alban Ajdini
Adrian Grbic
Fousseni Diabate
Severin Ottiger
Sekou Fofana
Mattia Walker
Mamadou Kaly Sene
Jakub Kadak
Kevin Mouanga
Sinan Karweina
Papa Souleymane N'Diaye
Jesper Löfgren
Koba Koindredi
Andrejs Ciganiks
Lorenzo Bittarelli
levin Winkler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
H1: 0-1
31/10 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-1
01/05 - 2022
H1: 1-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
28/01 - 2024
H1: 0-1
07/04 - 2024
H1: 0-0
05/10 - 2024
H1: 1-2
19/01 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
26/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette2914961051T T T B T
2BaselBasel2914782849H T H B T
3LuzernLuzern291388847T H H B T
4Young BoysYoung Boys2913791046T B T T T
5LuganoLugano2913610345B B B T B
6FC ZurichFC Zurich2913610145T T B T T
7LausanneLausanne2911711540H B B T B
8St. GallenSt. Gallen2910910139H B T B B
9SionSion299812-635B B T H H
10YverdonYverdon298813-1632B H T T H
11GrasshopperGrasshopper2951212-1227H T B H B
12WinterthurWinterthur295519-3220B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X