Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Raoul Giger 3 | |
![]() Beyatt Lekoueiry 14 | |
![]() Bung Meng Freimann (Kiến tạo: Bung Hua Freimann) 15 | |
![]() Thibault Klidje 27 | |
![]() Olivier Custodio 36 | |
![]() Kevin Mouanga (Thay: Karim Sow) 46 | |
![]() Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty) 46 | |
![]() Kaly Sene (Thay: Fabricio Oviedo) 46 | |
![]() Fousseni Diabate (Thay: Beyatt Lekoueiry) 46 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes) 59 | |
![]() Noe Dussenne 67 | |
![]() Stefan Knezevic 69 | |
![]() Levin Winkler (Thay: Nicky Beloko) 71 | |
![]() Adrian Grbic (Thay: Lars Villiger) 71 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Olivier Custodio) 75 | |
![]() (Pen) Adrian Grbic 79 | |
![]() Jamie Roche 82 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Thibault Klidje) 83 | |
![]() Severin Ottiger (Thay: Aleksandar Stankovic) 83 | |
![]() Sinan Karweina 84 | |
![]() Kaly Sene 90+4' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Luzern


Diễn biến Lausanne vs Luzern

Thẻ vàng cho Kaly Sene.

Thẻ vàng cho Sinan Karweina.
Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

Thẻ vàng cho Jamie Roche.

V À A A O O O - Adrian Grbic từ FC Luzern đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Lars Villiger rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.
Nicky Beloko rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

V À A A O O O - Noe Dussenne đã ghi bàn!
Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Fousseni Diabate.
Fabricio Oviedo rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.
Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Olivier Custodio.
Đội hình xuất phát Lausanne vs Luzern
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Raoul Giger (34), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Beyatt Lekweiry (27), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Fabricio Oviedo (39), Aliou Balde (70)
Luzern (4-3-3): Pascal David Loretz (1), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Pius Dorn (20), Aleksandar Stankovic (8), Nicky Beloko (18), Lars Villiger (27), Kevin Spadanuda (7), Thibault Klidje (17)


Thay người | |||
46’ | Beyatt Lekoueiry Fousseni Diabate | 59’ | Ronaldo Dantas Fernandes Andrejs Ciganiks |
46’ | Morgan Poaty Sekou Fofana | 71’ | Lars Villiger Adrian Grbic |
46’ | Fabricio Oviedo Mamadou Kaly Sene | 71’ | Nicky Beloko levin Winkler |
46’ | Karim Sow Kevin Mouanga | 83’ | Aleksandar Stankovic Severin Ottiger |
75’ | Olivier Custodio Koba Koindredi | 83’ | Thibault Klidje Sinan Karweina |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Vaso Vasic | ||
Alban Ajdini | Adrian Grbic | ||
Fousseni Diabate | Severin Ottiger | ||
Sekou Fofana | Mattia Walker | ||
Mamadou Kaly Sene | Jakub Kadak | ||
Kevin Mouanga | Sinan Karweina | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Jesper Löfgren | ||
Koba Koindredi | Andrejs Ciganiks | ||
Lorenzo Bittarelli | levin Winkler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 10 | 51 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 10 | 46 | T B T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 3 | 45 | B B B T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -16 | 32 | B H T T H |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại