![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Hicham Mahou) 1 | |
![]() Bendeguz Bolla 6 | |
![]() Cameron Puertas 8 | |
![]() Toti Gomes 11 | |
![]() Fouad Chafik 23 | |
![]() Fouad Chafik 54 | |
![]() (Pen) Leo Bonatini 68 | |
![]() Stjepan Kukuruzovic 70 | |
![]() Georg Margreitter 77 | |
![]() (Pen) Cameron Puertas 80 | |
![]() Cameron Puertas 82 | |
![]() Toichi Suzuki 90 | |
![]() Allan Arigoni 90 |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Grasshopper
số liệu thống kê

Lausanne

Grasshopper
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs Grasshopper
Lausanne (4-1-4-1): Mory Diaw (40), Fouad Chafik (26), Simone Grippo (5), Elton Monteiro (6), Anel Husic (51), Stjepan Kukuruzovic (7), Hicham Mahou (20), Trazie Thomas (38), Cameron Puertas (10), Trae Coyle (98), Zeki Amdouni (9)
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Georg Margreitter (33), Toti Gomes (24), Bendeguz Bolla (77), Christian Herc (28), Hayao Kawabe (40), Dominik Schmid (31), Petar Pusic (10), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)

Lausanne
4-1-4-1
40
Mory Diaw
26
Fouad Chafik
5
Simone Grippo
6
Elton Monteiro
51
Anel Husic
7
Stjepan Kukuruzovic
20
Hicham Mahou
38
Trazie Thomas
10 2
Cameron Puertas
98
Trae Coyle
9
Zeki Amdouni
17
Kaly Sene
11
Leo Bonatini
10
Petar Pusic
31
Dominik Schmid
40
Hayao Kawabe
28
Christian Herc
77
Bendeguz Bolla
24
Toti Gomes
33
Georg Margreitter
41
Noah Loosli
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Trae Coyle Toichi Suzuki | 46’ | Toti Gomes Ermir Lenjani |
68’ | Gabriel Bares Joel Geissmann | 46’ | Hayao Kawabe Leonardo Campana |
68’ | Zeki Amdouni Brahima Ouattara | 77’ | Kaly Sene Shkelqim Demhasaj |
71’ | Joel Geissmann Gabriel Bares | 85’ | Bendeguz Bolla Allan Arigoni |
85’ | Christian Herc Djibril Diani |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Mastil | Mateo Matic | ||
Joel Geissmann | Ermir Lenjani | ||
Brahima Ouattara | Nuno Da Silva | ||
Mayron George | Shkelqim Demhasaj | ||
Goduine Koyalipou | Florian Hoxha | ||
Gabriel Bares | Allan Arigoni | ||
Ange Nanizayamo | Djibril Diani | ||
Toichi Suzuki | Leonardo Campana | ||
Kouadio Jean | Simone Stroscio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại