- Marcis Oss31
- Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Alvis Jaunzems)39
- Marcis Oss53
- Kaspars Dubra (Thay: Eduards Daskevics)55
- Eduards Emsis65
- Daniels Balodis68
- Marko Regza (Thay: Roberts Uldrikis)82
- Vladislavs Sorokins (Thay: Roberts Savalnieks)88
- Davis Ikaunieks (Thay: Alvis Jaunzems)88
- Varazdat Haroyan31
- Grant-Leon Ranos (Thay: Styopa Mkrtchyan)59
- Edgar Sevikyan (Thay: Tigran Barseghyan)70
- Artur Serobyan (Thay: Norberto Briasco)70
- Vahan Bichakhchyan (Thay: Lucas Zelarayan)82
Thống kê trận đấu Latvia vs Armenia
số liệu thống kê
Latvia
Armenia
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Latvia vs Armenia
Latvia (4-2-3-1): Roberts Ozols (12), Roberts Savalnieks (11), Marcis Oss (3), Daniels Balodis (21), Andrejs Ciganiks (14), Eduards Emsis (8), Aleksejs Saveljevs (22), Alvis Jaunzems (16), Janis Ikaunieks (10), Eduards Daskevics (7), Roberts Uldrikis (20)
Armenia (4-3-3): Ognen Cancarevic (1), Georgii Artutiunian (22), Georgii Arutiunian (22), Varazdat Haroyan (3), Styopa Mkrtchyan (5), Nayair Tiknizyan (21), Eduard Spertsyan (8), Ugochukvu Ivu (6), Artak Dashyan (20), Tigran Barseghyan (11), Norberto Briasco (14), Lucas Zelarrayan (10)
Latvia
4-2-3-1
12
Roberts Ozols
11
Roberts Savalnieks
3
Marcis Oss
21
Daniels Balodis
14
Andrejs Ciganiks
8
Eduards Emsis
22
Aleksejs Saveljevs
16
Alvis Jaunzems
10
Janis Ikaunieks
7
Eduards Daskevics
20
Roberts Uldrikis
10
Lucas Zelarrayan
14
Norberto Briasco
11
Tigran Barseghyan
20
Artak Dashyan
6
Ugochukvu Ivu
8
Eduard Spertsyan
21
Nayair Tiknizyan
5
Styopa Mkrtchyan
3
Varazdat Haroyan
22
Georgii Arutiunian
22
Georgii Artutiunian
1
Ognen Cancarevic
Armenia
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Eduards Daskevics Kaspars Dubra | 59’ | Styopa Mkrtchyan Grant-Leon Ranos |
82’ | Roberts Uldrikis Marko Regza | 70’ | Tigran Barseghyan Edgar Sevikyan |
88’ | Roberts Savalnieks Vladislavs Sorokins | 70’ | Norberto Briasco Artur Serobyan |
88’ | Alvis Jaunzems Davis Ikaunieks | 82’ | Lucas Zelarayan Vahan Bichakhchyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Toms Purins | Stanislav Buchnev | ||
Rihards Matrevics | Arsen Beglaryan | ||
Vladislavs Sorokins | Andre Calisir | ||
Kaspars Dubra | Taron Voskanyan | ||
Oskars Vientiess | Edgar Sevikyan | ||
Davis Ikaunieks | Artur Serobyan | ||
Bogdans Samoilovs | Kamo Hovhannisyan | ||
Maksims Tonisevs | Zhirayr Margaryan | ||
Kirils Iljins | Grant-Leon Ranos | ||
Marko Regza | Erik Piloyan | ||
Raimonds Krollis | Wbeymar Angulo | ||
Vahan Bichakhchyan |
Nhận định Latvia vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Latvia
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Armenia
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại