![]() Robert Zulj 11 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Sascha Horvath) 17 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Peter Michorl) 23 | |
![]() Augustine Boakye (Thay: Thierno Ballo) 46 | |
![]() Michael Novak (Thay: Mario Leitgeb) 46 | |
![]() Keito Nakamura 59 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Keito Nakamura) 67 | |
![]() Matthaeus Taferner (Thay: Konstantin Kerschbaumer) 68 | |
![]() Thorsten Rocher (Thay: Tai Baribo) 68 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Sascha Horvath) 75 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Marin Ljubicic) 75 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Augustine Boakye) 85 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Robert Zulj) 88 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Filip Stojkovic) 88 |
Thống kê trận đấu LASK vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê

LASK

Wolfsberger AC
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Wolfsberger AC
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Felix Luckeneder (33), Philipp Ziereis (5), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Robert Zulj (10), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Hendrik Bonmann (1), Dominik Baumgartner (22), Raphael Schifferl (24), Matteo Anzolin (12), Nikolas Veratschnig (6), Ervin Omic (17), Mario Leitgeb (16), Konstantin Kerschbaumer (7), Thierno Ballo (70), Thai Baribo (11), Maurice Malone (77)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
33
Felix Luckeneder
5
Philipp Ziereis
7
Rene Renner
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
10 3
Robert Zulj
30
Sascha Horvath
38
Keito Nakamura
11
Marin Ljubicic
77
Maurice Malone
11
Thai Baribo
70
Thierno Ballo
7
Konstantin Kerschbaumer
16
Mario Leitgeb
17
Ervin Omic
6
Nikolas Veratschnig
12
Matteo Anzolin
24
Raphael Schifferl
22
Dominik Baumgartner
1
Hendrik Bonmann

Wolfsberger AC
4-3-1-2
Thay người | |||
67’ | Keito Nakamura Thomas Goiginger | 46’ | Thierno Ballo Augustine Boakye |
75’ | Marin Ljubicic Efthymis Koulouris | 46’ | Mario Leitgeb Michael Novak |
75’ | Sascha Horvath Florian Flecker | 68’ | Tai Baribo Thorsten Rocher |
88’ | Filip Stojkovic Marvin Potzmann | 68’ | Konstantin Kerschbaumer Matthaus Taferner |
88’ | Robert Zulj Nemanja Celic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Lawal | Lukas Gutlbauer | ||
Marvin Potzmann | David Gugganig | ||
Efthymis Koulouris | Thorsten Rocher | ||
Thomas Goiginger | Augustine Boakye | ||
Florian Flecker | Michael Novak | ||
Luca Wimhofer | Nikos Vergos | ||
Nemanja Celic | Matthaus Taferner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại