![]() Milos Jovicic 3 | |
![]() (Pen) Sascha Horvath 4 | |
![]() James Holland 9 | |
![]() Lukas Grgic 29 | |
![]() Peter Michorl 30 | |
![]() Sascha Horvath 40 | |
![]() Peter Michorl 50 | |
![]() Philipp Wiesinger 77 | |
![]() (Pen) Stefan Nutz 78 | |
![]() Marvin Potzmann 85 | |
![]() Julian Wiessmeier 86 | |
![]() Marcel Ziegl 90+3' | |
![]() Thomas Goiginger 90+3' |
Thống kê trận đấu LASK vs SV Ried
số liệu thống kê

LASK

SV Ried
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 18
5 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs SV Ried
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Philipp Wiesinger (6), Rene Renner (7), James Holland (25), Lukas Grgic (31), Thomas Goiginger (27), Peter Michorl (8), Sascha Horvath (30), Husein Balic (14)
SV Ried (5-3-2): Samuel Radlinger (1), Julian Wiessmeier (10), Milos Jovicic (30), Markus Lackner (16), Tin Plavotic (24), Philipp Pomer (17), Nikola Stosic (37), Marcel Ziegl (4), Murat Satin (20), Ante Bajic (12), Stefan Nutz (22)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
19
Marvin Potzmann
34
Jan Boller
6
Philipp Wiesinger
7
Rene Renner
25
James Holland
31
Lukas Grgic
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
30
Sascha Horvath
14
Husein Balic
22
Stefan Nutz
12
Ante Bajic
20
Murat Satin
4
Marcel Ziegl
37
Nikola Stosic
17
Philipp Pomer
24
Tin Plavotic
16
Markus Lackner
30
Milos Jovicic
10
Julian Wiessmeier
1
Samuel Radlinger

SV Ried
5-3-2
Thay người | |||
64’ | Husein Balic Keito Nakamura | 64’ | Murat Satin Leo Mikic |
81’ | Lukas Grgic Hyun-Seok Hong | 71’ | Markus Lackner Daniel Offenbacher |
81’ | Sascha Horvath Andreas Gruber | 82’ | Stefan Nutz Seifeddin Chabbi |
90’ | Thomas Goiginger Felix Luckeneder |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Letard | Daniel Offenbacher | ||
Thomas Gebauer | Leo Mikic | ||
Keito Nakamura | Felix Seiwald | ||
Felix Luckeneder | Seifeddin Chabbi | ||
Hyun-Seok Hong | Constantin Reiner | ||
Andreas Gruber | Jonas Wendlinger | ||
Christoph Monschein | Luca Meisl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Ried
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại