![]() Peter Michorl 12 | |
![]() Marko Raguz (Kiến tạo: Marvin Potzmann) 14 | |
![]() Christopher Cvetko 27 | |
![]() Alexander Schlager 45 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Florian Rieder) 49 | |
![]() Thomas Roberts (Thay: Christopher Cvetko) 64 | |
![]() Branko Jovicic (Thay: James Holland) 64 | |
![]() Philipp Wiesinger (Thay: Filip Twardzik) 64 | |
![]() Peter Michorl 65 | |
![]() Thorsten Mahrer (Kiến tạo: Markus Pink) 73 | |
![]() Branko Jovicic (Kiến tạo: Marko Raguz) 76 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Thomas Goiginger) 79 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Till Schumacher) 87 | |
![]() Darijo Pecirep (Thay: Lukas Fridrikas) 87 | |
![]() Felix Luckeneder (Thay: Sascha Horvath) 89 | |
![]() (Pen) Turgay Gemicibasi 90+1' | |
![]() Turgay Gemicibasi 90+6' |
Thống kê trận đấu LASK vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

LASK

SK Austria Klagenfurt
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs SK Austria Klagenfurt
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Filip Twardzik (26), Rene Renner (7), James Holland (25), Peter Michorl (8), Florian Flecker (29), Sascha Horvath (30), Thomas Goiginger (27), Marko Raguz (10)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Ivan Saravanja (63), Till Schumacher (33), Christopher Cvetko (14), Patrick Greil (4), Turgay Gemicibasi (81), Alexander Timossi Andersson (12), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
19
Marvin Potzmann
34
Jan Boller
26
Filip Twardzik
7
Rene Renner
25
James Holland
8
Peter Michorl
29
Florian Flecker
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
10
Marko Raguz
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
12
Alexander Timossi Andersson
81
Turgay Gemicibasi
4
Patrick Greil
14
Christopher Cvetko
33
Till Schumacher
63
Ivan Saravanja
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Filip Twardzik Philipp Wiesinger | 49’ | Darijo Pecirep Lukas Fridrikas |
64’ | James Holland Branko Jovicic | 64’ | Christopher Cvetko Thomas Roberts |
79’ | Thomas Goiginger Andreas Gruber | 87’ | Lukas Fridrikas Darijo Pecirep |
89’ | Sascha Horvath Felix Luckeneder | 87’ | Till Schumacher Florian Jaritz |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Wiesinger | David Puntigam | ||
Branko Jovicic | Darijo Pecirep | ||
Andreas Gruber | Lukas Fridrikas | ||
Felix Luckeneder | Fabian Miesenboeck | ||
Keito Nakamura | Thomas Roberts | ||
Hyun-Seok Hong | Michael Blauensteiner | ||
Thomas Gebauer | Florian Jaritz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại