Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả LASK vs SK Austria Klagenfurt hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 13/2

Kết thúc

LASK

LASK

2 : 2

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 13/02/2022
Vòng 19 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Peter Michorl
12
Marko Raguz (Kiến tạo: Marvin Potzmann)
14
Christopher Cvetko
27
Alexander Schlager
45
Lukas Fridrikas (Thay: Florian Rieder)
49
Thomas Roberts (Thay: Christopher Cvetko)
64
Branko Jovicic (Thay: James Holland)
64
Philipp Wiesinger (Thay: Filip Twardzik)
64
Peter Michorl
65
Thorsten Mahrer (Kiến tạo: Markus Pink)
73
Branko Jovicic (Kiến tạo: Marko Raguz)
76
Andreas Gruber (Thay: Thomas Goiginger)
79
Florian Jaritz (Thay: Till Schumacher)
87
Darijo Pecirep (Thay: Lukas Fridrikas)
87
Felix Luckeneder (Thay: Sascha Horvath)
89
(Pen) Turgay Gemicibasi
90+1'
Turgay Gemicibasi
90+6'

Thống kê trận đấu LASK vs SK Austria Klagenfurt

số liệu thống kê
LASK
LASK
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs SK Austria Klagenfurt

LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Filip Twardzik (26), Rene Renner (7), James Holland (25), Peter Michorl (8), Florian Flecker (29), Sascha Horvath (30), Thomas Goiginger (27), Marko Raguz (10)

SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Ivan Saravanja (63), Till Schumacher (33), Christopher Cvetko (14), Patrick Greil (4), Turgay Gemicibasi (81), Alexander Timossi Andersson (12), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
19
Marvin Potzmann
34
Jan Boller
26
Filip Twardzik
7
Rene Renner
25
James Holland
8
Peter Michorl
29
Florian Flecker
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
10
Marko Raguz
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
12
Alexander Timossi Andersson
81
Turgay Gemicibasi
4
Patrick Greil
14
Christopher Cvetko
33
Till Schumacher
63
Ivan Saravanja
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người
64’
Filip Twardzik
Philipp Wiesinger
49’
Darijo Pecirep
Lukas Fridrikas
64’
James Holland
Branko Jovicic
64’
Christopher Cvetko
Thomas Roberts
79’
Thomas Goiginger
Andreas Gruber
87’
Lukas Fridrikas
Darijo Pecirep
89’
Sascha Horvath
Felix Luckeneder
87’
Till Schumacher
Florian Jaritz
Cầu thủ dự bị
Philipp Wiesinger
David Puntigam
Branko Jovicic
Darijo Pecirep
Andreas Gruber
Lukas Fridrikas
Felix Luckeneder
Fabian Miesenboeck
Keito Nakamura
Thomas Roberts
Hyun-Seok Hong
Michael Blauensteiner
Thomas Gebauer
Florian Jaritz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
19/09 - 2021
13/02 - 2022
23/07 - 2022
15/10 - 2022
Cúp quốc gia Áo
06/02 - 2023
VĐQG Áo
16/09 - 2023
11/02 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X