![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Andres Andrade) 31 | |
![]() Sinan Karweina (Kiến tạo: Nicolas Binder) 36 | |
![]() Nikola Djoric 56 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Moses Usor) 58 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Nikola Djoric) 62 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic) 68 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Valon Berisha) 68 | |
![]() Max Besuschkow (Thay: Andy Irving) 71 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Sebastian Soto) 71 | |
![]() Anton Maglica (Thay: Nicolas Binder) 78 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Sinan Karweina) 78 | |
![]() Andres Andrade 81 | |
![]() Christopher Cvetko 82 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Filip Stojkovic) 83 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Felix Luckeneder) 83 | |
![]() Solomon Bonnah 90+2' | |
![]() Robert Zulj 90+2' | |
![]() Phillip Menzel 90+3' |
Thống kê trận đấu LASK vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

LASK

SK Austria Klagenfurt
77 Kiểm soát bóng 23
9 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs SK Austria Klagenfurt
LASK (3-4-1-2): Tobias Lawal (1), Maksym Talovierov (4), Andres Andrade (16), Felix Luckeneder (33), Filip Stojkovic (22), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Valon Berisha (14), Robert Zulj (10), Marin Ljubicic (9), Moses Usor (17)
SK Austria Klagenfurt (4-5-1): Phillip Menzel (13), Nikola Doric (4), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Sebastian Soto (11), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (10), Nicolas Binder (9)

LASK
3-4-1-2
1
Tobias Lawal
4
Maksym Talovierov
16
Andres Andrade
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
2
George Bello
30
Sascha Horvath
14
Valon Berisha
10 2
Robert Zulj
9
Marin Ljubicic
17
Moses Usor
9
Nicolas Binder
10
Sinan Karweina
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
11
Sebastian Soto
33
Till Sebastian Schumacher
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
4
Nikola Doric
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
4-5-1
Thay người | |||
68’ | Valon Berisha Ivan Ljubic | 62’ | Nikola Djoric Solomon Bonnah |
68’ | Marin Ljubicic Moussa Kone | 71’ | Andy Irving Max Besuschkow |
83’ | Felix Luckeneder Lenny Pintor | 71’ | Sebastian Soto Aaron Sky Schwarz |
83’ | Filip Stojkovic Florian Flecker | 78’ | Sinan Karweina Florian Jaritz |
78’ | Nicolas Binder Anton Maglica |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Pintor | Marco Knaller | ||
Lucas Copado Schrobenhauser | Solomon Bonnah | ||
Florian Flecker | Florian Jaritz | ||
Ivan Ljubic | Max Besuschkow | ||
Jörg Siebenhandl | Christopher Wernitznig | ||
Moussa Kone | Aaron Sky Schwarz | ||
Branko Jovicic | Anton Maglica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại