![]() Stefan Haudum 45 | |
![]() Berkay Dabanli 56 | |
![]() Noah Bischof (Kiến tạo: Nosa Iyobosa Edokpolor) 83 | |
![]() Felix Strauss 89 |
Thống kê trận đấu LASK vs SCR Altach
số liệu thống kê

LASK

SCR Altach
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs SCR Altach
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Florian Flecker (29), Jan Boller (34), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Lukas Grgic (31), James Holland (25), Sascha Horvath (30), Hyun-Seok Hong (21), Thomas Goiginger (27), Alexander Schmidt (23)
SCR Altach (4-5-1): Tino Casali (13), Jan Zwischenbrugger (18), Berkay Dabanli (2), Philipp Netzer (5), Pape Alioune N'Diaye (6), Csaba Bukta (33), Manuel Thurnwald (34), Stefan Haudum (27), Johannes Tartarotti (20), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Atdhe Nuhiu (9)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
29
Florian Flecker
34
Jan Boller
33
Felix Luckeneder
7
Rene Renner
31
Lukas Grgic
25
James Holland
30
Sascha Horvath
21
Hyun-Seok Hong
27
Thomas Goiginger
23
Alexander Schmidt
9
Atdhe Nuhiu
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
20
Johannes Tartarotti
27
Stefan Haudum
34
Manuel Thurnwald
33
Csaba Bukta
6
Pape Alioune N'Diaye
5
Philipp Netzer
2
Berkay Dabanli
18
Jan Zwischenbrugger
13
Tino Casali

SCR Altach
4-5-1
Thay người | |||
66’ | Lukas Grgic Peter Michorl | 33’ | Philipp Netzer Felix Strauss |
66’ | Sascha Horvath Mamoudou Karamoko | 66’ | Johannes Tartarotti Noah Bischof |
77’ | Hyun-Seok Hong Husein Balic | 66’ | Csaba Bukta Samuel Mischitz |
81’ | Thomas Goiginger Christoph Monschein | 90’ | Manuel Thurnwald Sebastian Aigner |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Potzmann | Felix Strauss | ||
Husein Balic | Martin Kobras | ||
Thomas Gebauer | Lukas Prokop | ||
Peter Michorl | Noah Bischof | ||
Mamoudou Karamoko | Samuel Mischitz | ||
Dario Maresic | Sebastian Aigner | ||
Christoph Monschein | Amir Abdijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại