![]() Mike-Steven Baehre 7 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Moses Usor) 18 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Sandro Ingolitsch) 22 | |
![]() Gustavo Santos 27 | |
![]() Philipp Ziereis 50 | |
![]() Philipp Ziereis 60 | |
![]() Gustavo Santos (Kiến tạo: Luca Kronberger) 69 | |
![]() Adil Taoui (Thay: Valon Berisha) 69 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Lukas Fadinger) 69 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Mike-Steven Baehre) 69 | |
![]() Gustavo Santos 71 | |
![]() Sofian Bahloul (Thay: Gustavo Santos) 72 | |
![]() Oliver Strunz 73 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Moses Usor) 82 | |
![]() Luca Kronberger 88 | |
![]() Alexis Tibidi (Thay: George Bello) 90 |
Thống kê trận đấu LASK vs SCR Altach
số liệu thống kê

LASK

SCR Altach
76 Kiểm soát bóng 24
4 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs SCR Altach
LASK (4-2-3-1): Tobias Lawal (1), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Moses Usor (8), Robert Zulj (10), Valon Berisha (14), Marin Ljubicic (9)
SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Pascal Juan Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Mike Bahre (8), Vesel Demaku (6), Mohamed Ouedraogo (29), Oliver Strunz (17), Gustavo Santos (20), Lukas Fadinger (30)

LASK
4-2-3-1
1
Tobias Lawal
6
Melayro Bogarde
5
Philipp Ziereis
26
Hrvoje Smolcic
2
George Bello
18
Branko Jovicic
30
Sascha Horvath
8
Moses Usor
10
Robert Zulj
14
Valon Berisha
9
Marin Ljubicic
30
Lukas Fadinger
20 2
Gustavo Santos
17
Oliver Strunz
29
Mohamed Ouedraogo
6
Vesel Demaku
8
Mike Bahre
25
Sandro Ingolitsch
15
Paul-Friedrich Koller
5
Lukas Gugganig
22
Pascal Juan Estrada
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Valon Berisha Adil Taoui | 22’ | Sandro Ingolitsch Luca Kronberger |
82’ | Moses Usor Lenny Pintor | 69’ | Mike-Steven Baehre Lukas Fridrikas |
90’ | George Bello Alexis Tibidi | 69’ | Lukas Fadinger Lukas Jager |
72’ | Gustavo Santos Sofian Bahloul |
Cầu thủ dự bị | |||
Jörg Siebenhandl | Ammar Helac | ||
Lenny Pintor | Filip Milojevic | ||
Filip Stojkovic | Luca Kronberger | ||
Alexis Tibidi | Sofian Bahloul | ||
Kevin Lebersorger | Leonardo Lukacevic | ||
Adil Taoui | Lukas Fridrikas | ||
Enis Safin | Lukas Jager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại