- Philipp Ziereis11
- Branko Jovicic30
- Maksym Talovierov (Thay: Branko Jovicic)46
- Adil Taoui (Thay: Lenny Pintor)69
- Jerome Boateng (Thay: Melayro Bogarde)82
- Alexis Tibidi (Thay: Moses Usor)82
- Alexis Tibidi84
- Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Petar Ratkov)61
- Oscar Gloukh (Thay: Nene Dorgeles)61
- Mads Bidstrup61
- Mads Bidstrup (Thay: Maurits Kjaergaard)61
- Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Oscar Gloukh)64
- Amar Dedic (Thay: Ignace Van Der Brempt)69
- Adam Daghim71
- John Mellberg (Thay: Nicolas Capaldo)90
Thống kê trận đấu LASK vs RB Salzburg
số liệu thống kê
LASK
RB Salzburg
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs RB Salzburg
LASK (4-2-3-1): Tobias Lawal (1), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Moses Usor (8), Robert Zulj (10), Lenny Pintor (19), Marin Ljubicic (9)
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Ignace Van Der Brempt (2), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Nicolas Capaldo (7), Mamady Diambou (15), Maurits Kjærgaard (14), Adam Daghim (28), Peter Ratkov (21), Nene Dorgeles (45)
LASK
4-2-3-1
1
Tobias Lawal
6
Melayro Bogarde
5
Philipp Ziereis
26
Hrvoje Smolcic
2
George Bello
18
Branko Jovicic
30
Sascha Horvath
8
Moses Usor
10
Robert Zulj
19
Lenny Pintor
9
Marin Ljubicic
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
28
Adam Daghim
14
Maurits Kjærgaard
15
Mamady Diambou
7
Nicolas Capaldo
3
Aleksa Terzić
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
2
Ignace Van Der Brempt
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Branko Jovicic Maksym Talovierov | 61’ | Maurits Kjaergaard Mads Bidstrup |
69’ | Lenny Pintor Adil Taoui | 61’ | Nene Dorgeles Oscar Gloukh |
82’ | Moses Usor Alexis Tibidi | 61’ | Petar Ratkov Moussa Kounfolo Yeo |
82’ | Melayro Bogarde Jerome Boateng | 69’ | Ignace Van Der Brempt Amar Dedić |
90’ | Nicolas Capaldo John Mellberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Adil Taoui | John Mellberg | ||
Maksym Talovierov | Alexander Schlager | ||
Jörg Siebenhandl | Bryan Okoh | ||
Enis Safin | Mads Bidstrup | ||
Alexis Tibidi | Oscar Gloukh | ||
Filip Stojkovic | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Jerome Boateng | Amar Dedić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại