Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả LASK vs Rapid Wien hôm nay 29-07-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 29/7

Kết thúc

LASK

LASK

1 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 29/07/2023
Vòng 1 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matthias Seidl (Kiến tạo: Thorsten Schick)
24
Rene Renner
33
Filip Stojkovic
42
Branko Jovicic
45+2'
Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic)
46
Ibrahim Mustapha (Thay: Keito Nakamura)
46
Ibrahim Mustapha (Thay: Keito Nakamura)
49
Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic)
49
Nikolas Sattlberger
60
Roman Kerschbaum
73
Lenny Pintor (Thay: Moses Usor)
76
Ivan Ljubic (Thay: Peter Michorl)
76
Nicolas-Gerrit Kuehn
82
Oliver Strunz (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
83
Thomas Goiginger (Thay: Branko Jovicic)
87
Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller)
90
Jonas Auer
90+4'
Felix Luckeneder
90+5'

Thống kê trận đấu LASK vs Rapid Wien

số liệu thống kê
LASK
LASK
Rapid Wien
Rapid Wien
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 19
35 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs Rapid Wien

LASK (4-3-3): Tobias Lawal (1), Felix Luckeneder (33), Filip Stojkovic (22), Rene Renner (7), Philipp Ziereis (5), Branko Jovicic (18), Robert Zulj (10), Peter Michorl (8), Keito Nakamura (38), Moses Usor (17), Marin Ljubicic (9)

Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Roman Kerschbaum (5), Guido Burgstaller (9), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Thorsten Schick (13), Matthias Seidl (18), Jonas Auer (23), Marco Grull (27), Nikolas Sattlberger (34), Leopold Querfeld (43), Nenad Cvetkovic (55)

LASK
LASK
4-3-3
1
Tobias Lawal
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
7
Rene Renner
5
Philipp Ziereis
18
Branko Jovicic
10
Robert Zulj
8
Peter Michorl
38
Keito Nakamura
17
Moses Usor
9
Marin Ljubicic
55
Nenad Cvetkovic
43
Leopold Querfeld
34
Nikolas Sattlberger
27
Marco Grull
23
Jonas Auer
18
Matthias Seidl
13
Thorsten Schick
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
9
Guido Burgstaller
5
Roman Kerschbaum
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-3-3
Thay người
46’
Marin Ljubicic
Moussa Kone
83’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Oliver Strunz
46’
Keito Nakamura
Ibrahim Mustapha
90’
Guido Burgstaller
Fally Mayulu
76’
Moses Usor
Lenny Pintor
76’
Peter Michorl
Ivan Ljubic
87’
Branko Jovicic
Thomas Goiginger
Cầu thủ dự bị
Jörg Siebenhandl
Martin Moormann
Thomas Goiginger
Martin Koscelnik
Moussa Kone
Fally Mayulu
Lenny Pintor
Oliver Strunz
Florian Flecker
Patrick Greil
Ivan Ljubic
Paul Gartler
Ibrahim Mustapha
Moritz Oswald

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
H1: 0-1
31/10 - 2021
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 2-0
06/11 - 2022
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
28/09 - 2024
H1: 1-0
23/02 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
09/03 - 2025
H1: 1-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Giao hữu
26/01 - 2025
16/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X