![]() Matthias Seidl (Kiến tạo: Thorsten Schick) 24 | |
![]() Rene Renner 33 | |
![]() Filip Stojkovic 42 | |
![]() Branko Jovicic 45+2' | |
![]() Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic) 46 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Keito Nakamura) 46 | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Keito Nakamura) 49 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic) 49 | |
![]() Nikolas Sattlberger 60 | |
![]() Roman Kerschbaum 73 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Moses Usor) 76 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Peter Michorl) 76 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn 82 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 83 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Branko Jovicic) 87 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller) 90 | |
![]() Jonas Auer 90+4' | |
![]() Felix Luckeneder 90+5' |
Thống kê trận đấu LASK vs Rapid Wien
số liệu thống kê

LASK

Rapid Wien
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 19
35 Ném biên 23
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Rapid Wien
LASK (4-3-3): Tobias Lawal (1), Felix Luckeneder (33), Filip Stojkovic (22), Rene Renner (7), Philipp Ziereis (5), Branko Jovicic (18), Robert Zulj (10), Peter Michorl (8), Keito Nakamura (38), Moses Usor (17), Marin Ljubicic (9)
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Roman Kerschbaum (5), Guido Burgstaller (9), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Thorsten Schick (13), Matthias Seidl (18), Jonas Auer (23), Marco Grull (27), Nikolas Sattlberger (34), Leopold Querfeld (43), Nenad Cvetkovic (55)

LASK
4-3-3
1
Tobias Lawal
33
Felix Luckeneder
22
Filip Stojkovic
7
Rene Renner
5
Philipp Ziereis
18
Branko Jovicic
10
Robert Zulj
8
Peter Michorl
38
Keito Nakamura
17
Moses Usor
9
Marin Ljubicic
55
Nenad Cvetkovic
43
Leopold Querfeld
34
Nikolas Sattlberger
27
Marco Grull
23
Jonas Auer
18
Matthias Seidl
13
Thorsten Schick
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
9
Guido Burgstaller
5
Roman Kerschbaum
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marin Ljubicic Moussa Kone | 83’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Oliver Strunz |
46’ | Keito Nakamura Ibrahim Mustapha | 90’ | Guido Burgstaller Fally Mayulu |
76’ | Moses Usor Lenny Pintor | ||
76’ | Peter Michorl Ivan Ljubic | ||
87’ | Branko Jovicic Thomas Goiginger |
Cầu thủ dự bị | |||
Jörg Siebenhandl | Martin Moormann | ||
Thomas Goiginger | Martin Koscelnik | ||
Moussa Kone | Fally Mayulu | ||
Lenny Pintor | Oliver Strunz | ||
Florian Flecker | Patrick Greil | ||
Ivan Ljubic | Paul Gartler | ||
Ibrahim Mustapha | Moritz Oswald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại