![]() Thomas Goiginger 10 | |
![]() Branko Jovicic 18 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Sascha Horvath) 34 | |
![]() Marco Gruell 41 | |
![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Marin Ljubicic) 43 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Roman Kerschbaum) 46 | |
![]() Guido Burgstaller (Thay: Rene Kriwak) 46 | |
![]() Moritz Oswald 60 | |
![]() Ferdy Druijf (Thay: Bernhard Zimmermann) 68 | |
![]() Husein Balic (Thay: Keito Nakamura) 69 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Filip Stojkovic) 69 | |
![]() Thorsten Schick (Thay: Martin Koscelnik) 74 | |
![]() Robert Zulj 82 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Branko Jovicic) 82 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Thomas Goiginger) 82 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Moritz Oswald) 88 | |
![]() Marco Gruell 90+3' |
Thống kê trận đấu LASK vs Rapid Wien
số liệu thống kê

LASK

Rapid Wien
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Rapid Wien
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Peter Michorl (8), Branko Jovicic (18), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Michael Sollbauer (19), Martin Koscelnik (22), Jonas Auer (23), Leopold Querfeld (43), Roman Kerschbaum (5), Aleksa Pejic (14), Moritz Oswald (28), Marco Grull (27), Rene Kriwak (39), Bernhard Zimmermann (41)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
7
Rene Renner
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
27
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
38
Keito Nakamura
11
Marin Ljubicic
41
Bernhard Zimmermann
39
Rene Kriwak
43
Leopold Querfeld
27
Marco Grull
28
Moritz Oswald
23
Jonas Auer
14
Aleksa Pejic
5
Roman Kerschbaum
22
Martin Koscelnik
19
Michael Sollbauer
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Sascha Horvath Robert Zulj | 46’ | Roman Kerschbaum Nicolas-Gerrit Kuhn |
69’ | Keito Nakamura Husein Balic | 46’ | Rene Kriwak Guido Burgstaller |
69’ | Filip Stojkovic Marvin Potzmann | 68’ | Bernhard Zimmermann Ferdy Druijf |
82’ | Thomas Goiginger Efthymis Koulouris | 74’ | Martin Koscelnik Thorsten Schick |
82’ | Branko Jovicic Nemanja Celic | 88’ | Moritz Oswald Kevin Wimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Lawal | Paul Gartler | ||
Akos Kecskes | Kevin Wimmer | ||
Robert Zulj | Nicolas-Gerrit Kuhn | ||
Husein Balic | Guido Burgstaller | ||
Marvin Potzmann | Thorsten Schick | ||
Efthymis Koulouris | Nikolas Sattlberger | ||
Nemanja Celic | Ferdy Druijf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại