Thứ Năm, 27/03/2025
Adil Taoui (Kiến tạo: Robert Zulj)
34
Melayro Bogarde
36
Adil Taoui
38
David Miculescu (Kiến tạo: Valentin Cretu)
45+1'
Florin Tanase (Thay: Daniel Popa)
46
Octavian Popescu (Thay: Alexandru Mihail Baluta)
46
Octavian Popescu (Thay: Alexandru Baluta)
46
Filip Stojkovic (Thay: Hrvoje Smolcic)
59
Siyabonga Ngezana
60
Joyskim Dawa
60
Lenny Pintor (Thay: Robert Zulj)
63
Alexis Tibidi (Thay: Moses Usor)
63
Baba Alhassan (Thay: Malcom Edjouma)
66
Darius Olaru
68
Florin Tanase
68
Jerome Boateng (Thay: Adil Taoui)
78
Marius Stefanescu (Thay: Darius Olaru)
79
Mihai Lixandru (Thay: Adrian Sut)
85
David Miculescu
89

Thống kê trận đấu LASK vs FCSB

số liệu thống kê
LASK
LASK
FCSB
FCSB
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LASK vs FCSB

Tất cả (26)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho David Miculescu.

Thẻ vàng cho David Miculescu.

85'

Adrian Sut rời sân và được thay thế bởi Mihai Lixandru.

79'

Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.

78'

Adil Taoui rời sân và được thay thế bởi Jerome Boateng.

68' Thẻ vàng cho Florin Tanase.

Thẻ vàng cho Florin Tanase.

68' Thẻ vàng cho Darius Olaru.

Thẻ vàng cho Darius Olaru.

66'

Malcom Edjouma rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

63'

Moses Usor rời sân và được thay thế bởi Alexis Tibidi.

63'

Robert Zulj rời sân và được thay thế bởi Lenny Pintor.

60' Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

60' Thẻ vàng dành cho Siyabonga Ngezana.

Thẻ vàng dành cho Siyabonga Ngezana.

59'

Hrvoje Smolcic rời sân và được thay thế bởi Filip Stojkovic.

46'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.

46'

Daniel Popa rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Valentin Cretu là người kiến tạo cho bàn thắng này.

45+1' G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

G O O O A A L - David Miculescu đã trúng đích!

45+1'

Alexandru Baluta đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

45+1' G O O O A A A L - Daniel Popa đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daniel Popa đã trúng đích!

Đội hình xuất phát LASK vs FCSB

LASK (4-2-3-1): Tobias Lawal (1), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Valon Berisha (14), Sascha Horvath (30), Moses Usor (8), Robert Zulj (10), Adil Taoui (44), Marin Ljubicic (9)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Risto Radunovic (33), Malcom Edjouma (18), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Darius Olaru (27), David Miculescu (11), Daniel Popa (19)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Tobias Lawal
6
Melayro Bogarde
5
Philipp Ziereis
26
Hrvoje Smolcic
2
George Bello
14
Valon Berisha
30
Sascha Horvath
8
Moses Usor
10
Robert Zulj
44
Adil Taoui
9
Marin Ljubicic
19
Daniel Popa
11
David Miculescu
27
Darius Olaru
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
18
Malcom Edjouma
33
Risto Radunovic
5
Joyskim Dawa
30
Siyabonga Ngezana
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
59’
Hrvoje Smolcic
Filip Stojkovic
46’
Daniel Popa
Florin Tanase
63’
Moses Usor
Alexis Tibidi
46’
Alexandru Baluta
Octavian Popescu
63’
Robert Zulj
Lenny Pintor
66’
Malcom Edjouma
Baba Alhassan
78’
Adil Taoui
Jerome Boateng
79’
Darius Olaru
Marius Stefanescu
85’
Adrian Sut
Mihai Lixandru
Cầu thủ dự bị
Alexis Tibidi
Andrei Daniel Vlad
Jerome Boateng
Ionut Pantiru
Lenny Pintor
David Kiki
Branko Jovicic
Nana Kwame Antwi
Jörg Siebenhandl
Vlad Chiriches
Tomas Galvez
Alexandru Pantea
Maksym Talovierov
Mihai Lixandru
Tomas Tavares
Andrei Pandele
Filip Stojkovic
Baba Alhassan
Rene Renner
Florin Tanase
Enis Safin
Octavian Popescu
Marius Stefanescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/01 - 2024
H1: 0-1
Europa League
23/08 - 2024
H1: 1-1
30/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây LASK

Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Giao hữu
26/01 - 2025

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X