- George Bello (Thay: Robert Zulj)29
- Branko Jovicic (Thay: Valon Berisha)67
- Elias Havel (Thay: Lenny Pintor)67
- Branko Jovicic87
- Adil Taoui (Thay: Maksym Talovierov)89
- Fernando (Kiến tạo: Amar Dedic)1
- Forson Amankwah (Thay: Oscar Gloukh)69
- Roko Simic (Thay: Fernando)69
- Flavius Daniliuc (Thay: Amar Dedic)73
- Daouda Guindo (Thay: Aleksa Terzic)86
- Mamady Diambou (Thay: Mads Bidstrup)86
Thống kê trận đấu LASK vs FC Salzburg
số liệu thống kê
LASK
FC Salzburg
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 12
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs FC Salzburg
LASK (3-4-1-2): Tobias Lawal (1), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Maksym Talovierov (4), Florian Flecker (29), Moses Usor (17), Sascha Horvath (30), Valon Berisha (14), Robert Zulj (10), Marin Ljubicic (9), Lenny Pintor (19)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Aleksa Terzic (3), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Oscar Gloukh (30), Peter Ratkov (21), Fernando (11)
LASK
3-4-1-2
1
Tobias Lawal
5
Philipp Ziereis
16
Andres Andrade
4
Maksym Talovierov
29
Florian Flecker
17
Moses Usor
30
Sascha Horvath
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
9
Marin Ljubicic
19
Lenny Pintor
11
Fernando
21
Peter Ratkov
30
Oscar Gloukh
14
Maurits Kjaergaard
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
3
Aleksa Terzic
31
Strahinja Pavlovic
22
Oumar Solet
70
Amar Dedic
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
29’ | Robert Zulj George Bello | 69’ | Oscar Gloukh Forson Amankwah |
67’ | Valon Berisha Branko Jovicic | 69’ | Fernando Roko Simic |
67’ | Lenny Pintor Elias Havel | 73’ | Amar Dedic Flavius Daniliuc |
89’ | Maksym Talovierov Adil Taoui | 86’ | Aleksa Terzic Daouda Guindo |
86’ | Mads Bidstrup Mamady Diambou |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Stojkovic | Daouda Guindo | ||
Jörg Siebenhandl | Flavius Daniliuc | ||
George Bello | Mamady Diambou | ||
Branko Jovicic | Forson Amankwah | ||
Elias Havel | Sekou Koita | ||
Felix Luckeneder | Roko Simic | ||
Adil Taoui | Timo Horn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại