![]() Hrvoje Smolcic 40 | |
![]() Valon Berisha (Thay: Enis Safin) 56 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Ismaila Coulibaly) 56 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Thomas Goiginger) 66 | |
![]() Simon Pirkl 75 | |
![]() Samuel Adeniran (Thay: Christoph Lang) 76 | |
![]() Melayro Bogarde (Thay: Sascha Horvath) 76 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Simon Seidl) 79 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 79 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Anderson) 90 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Soumaila Diabate) 90 | |
![]() Samuel Adeniran 90+6' | |
![]() Alexander Schmidt 90+6' |
Thống kê trận đấu LASK vs BW Linz
số liệu thống kê

LASK

BW Linz
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs BW Linz
LASK (4-4-2): Tobias Lawal (1), Branko Jovicic (18), Philipp Ziereis (5), Hrvoje Smolcic (26), George Bello (2), Enis Safin (45), Ismaila Coulibaly (32), Ivan Ljubic (21), Sascha Horvath (30), Maximilian Entrup (11), Christoph Lang (27)
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)

LASK
4-4-2
1
Tobias Lawal
18
Branko Jovicic
5
Philipp Ziereis
26
Hrvoje Smolcic
2
George Bello
45
Enis Safin
32
Ismaila Coulibaly
21
Ivan Ljubic
30
Sascha Horvath
11
Maximilian Entrup
27
Christoph Lang
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
19
Alexander Briedl
18
Soumaila Diabate
28
Anderson
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Radek Vítek

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Ismaila Coulibaly Robert Zulj | 66’ | Thomas Goiginger Alexander Schmidt |
56’ | Enis Safin Valon Berisha | 79’ | Simon Seidl Danilo Mitrovic |
76’ | Sascha Horvath Melayro Bogarde | 79’ | Ronivaldo Kristijan Dobras |
76’ | Christoph Lang Samuel Adeniran | 90’ | Soumaila Diabate Fabio Strauss |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Schillinger | Thomas Turner | ||
Melayro Bogarde | Fabio Strauss | ||
Samuel Adeniran | Danilo Mitrovic | ||
Krystof Danek | Julian Gölles | ||
Robert Zulj | Kristijan Dobras | ||
Valon Berisha | Conor Noss | ||
Emmanuel Michael | Alexander Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại