![]() Manfred Fischer (Kiến tạo: Maurice Malone) 20 | |
![]() Abubakr Barry (Kiến tạo: Reinhold Ranftl) 48 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Branko Jovicic) 58 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Sascha Horvath) 58 | |
![]() Melayro Bogarde 64 | |
![]() Nik Prelec 68 | |
![]() Johannes Handl (Thay: Aleksandar Dragovic) 69 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 69 | |
![]() Florian Flecker (Kiến tạo: Valon Berisha) 72 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Andreas Gruber) 76 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Abubakr Barry) 78 | |
![]() Tomas Tavares (Thay: Hrvoje Smolcic) 83 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Maurice Malone) 88 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Manfred Fischer) 88 | |
![]() Adil Taoui (Thay: Valon Berisha) 90 | |
![]() Filip Stojkovic 90+9' |
Thống kê trận đấu LASK vs Austria Wien
số liệu thống kê

LASK

Austria Wien
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Austria Wien
LASK (4-3-3): Lukas Jungwirth (36), Hrvoje Smolcic (26), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), George Bello (2), Valon Berisha (14), Robert Zulj (10), Melayro Bogarde (6), Maximilian Entrup (11), Sascha Horvath (30), Branko Jovicic (18)
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Andreas Gruber (17), Matteo Pérez Vinlöf (18), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

LASK
4-3-3
36
Lukas Jungwirth
26
Hrvoje Smolcic
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
2
George Bello
14
Valon Berisha
10
Robert Zulj
6
Melayro Bogarde
11
Maximilian Entrup
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
18
Matteo Pérez Vinlöf
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
1
Samuel Radlinger

Austria Wien
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Sascha Horvath Marin Ljubicic | 69’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche |
58’ | Branko Jovicic Florian Flecker | 69’ | Aleksandar Dragovic Johannes Handl |
83’ | Hrvoje Smolcic Tomas Tavares | 76’ | Andreas Gruber Marvin Potzmann |
90’ | Valon Berisha Adil Taoui | 88’ | Manfred Fischer Florian Wustinger |
88’ | Maurice Malone Marko Raguz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jörg Siebenhandl | Mirko Kos | ||
Marin Ljubicic | Marvin Potzmann | ||
Tomas Tavares | Hakim Guenouche | ||
Ibrahim Mustapha | Florian Wustinger | ||
Florian Flecker | Marko Raguz | ||
Marco Sulzner | Johannes Handl | ||
Adil Taoui | Marvin Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại