![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Florian Flecker) 32 | |
![]() Branko Jovicic 35 | |
![]() Muharem Huskovic 39 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Moses Usor) 46 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Matan Baltaxa) 46 | |
![]() Robert Zulj 57 | |
![]() Robert Zulj (Kiến tạo: Ibrahim Mustapha) 58 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Matthias Braunoeder) 63 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Hakim Guenouche) 63 | |
![]() Aleksandar Jukic (Thay: Muharem Huskovic) 63 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Robert Zulj) 65 | |
![]() Dominik Fitz 74 | |
![]() Elias Havel (Thay: Ibrahim Mustapha) 77 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Lenny Pintor) 84 | |
![]() Ayi Silva Kangani (Thay: Reinhold Ranftl) 87 |
Thống kê trận đấu LASK vs Austria Wien
số liệu thống kê

LASK

Austria Wien
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 27
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Austria Wien
LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Felix Luckeneder (33), Florian Flecker (29), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Rene Renner (7), Ibrahim Mustapha (23), Robert Zulj (10), Moses Usor (17)
Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Matan Baltaxa (5), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Hakim Guenouche (21), Andreas Gruber (17), Muharem Huskovic (9), Dominik Fitz (36)

LASK
3-4-3
1
Tobias Lawal
5
Philipp Ziereis
16
Andres Andrade
33
Felix Luckeneder
29
Florian Flecker
18
Branko Jovicic
30
Sascha Horvath
7
Rene Renner
23
Ibrahim Mustapha
10 2
Robert Zulj
17
Moses Usor
36
Dominik Fitz
9
Muharem Huskovic
17
Andreas Gruber
21
Hakim Guenouche
23
Matthias Braunoder
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
5
Matan Baltaxa
3
Lucas Galvao
66
Marvin Martins
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Ivan Ljubic Lenny Pintor | 46’ | Matan Baltaxa Matteo Meisl |
65’ | Robert Zulj Marin Ljubicic | 63’ | Matthias Braunoeder Alexander Schmidt |
77’ | Ibrahim Mustapha Elias Havel | 63’ | Hakim Guenouche Manuel Polster |
84’ | Lenny Pintor Ivan Ljubic | 63’ | Muharem Huskovic Aleksandar Jukic |
87’ | Reinhold Ranftl Ayi Silva Kangani |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Pintor | Ayi Silva Kangani | ||
Ivan Ljubic | Matteo Meisl | ||
Elias Havel | Alexander Schmidt | ||
Sanoussy Ba | Manuel Polster | ||
Marin Ljubicic | Luca Pazourek | ||
Maksym Talovierov | Mirko Kos | ||
Jörg Siebenhandl | Aleksandar Jukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại