![]() Filip Stojkovic 2 | |
![]() Reinhold Ranftl 9 | |
![]() Lucas Galvao 53 | |
![]() (Pen) Robert Zulj 55 | |
![]() Manuel Polster (Kiến tạo: Dominik Fitz) 61 | |
![]() Rene Renner 65 | |
![]() Georg Teigl 71 | |
![]() Branko Jovicic 72 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 74 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Nikola Dovedan) 77 | |
![]() Manuel Polster 79 | |
![]() Marvin Martins (Kiến tạo: Dominik Fitz) 83 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Peter Michorl) 86 | |
![]() Sascha Horvath (Kiến tạo: Felix Luckeneder) 87 | |
![]() James Holland (Thay: Dominik Fitz) 89 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Robert Zulj) 89 |
Thống kê trận đấu LASK vs Austria Wien
số liệu thống kê

LASK

Austria Wien
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Austria Wien
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Marin Ljubicic (11)
Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Matteo Meisl (40), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Georg Teigl (39), Nikola Dovedan (10), Dominik Fitz (36), Manuel Polster (11)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
33
Felix Luckeneder
7
Rene Renner
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
27
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
10
Robert Zulj
11
Marin Ljubicic
11
Manuel Polster
36
Dominik Fitz
10
Nikola Dovedan
39
Georg Teigl
23
Matthias Braunoder
30
Manfred Fischer
66
Marvin Martins
26
Reinhold Ranftl
40
Matteo Meisl
3
Lucas Galvao
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-3
Thay người | |||
74’ | Thomas Goiginger Florian Flecker | 77’ | Nikola Dovedan Haris Tabakovic |
86’ | Peter Michorl Efthymis Koulouris | 89’ | Dominik Fitz James Holland |
89’ | Robert Zulj Nemanja Celic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Lawal | Mirko Kos | ||
Marvin Potzmann | Can Keles | ||
Efthymis Koulouris | James Holland | ||
Florian Flecker | Andreas Gruber | ||
Luca Wimhofer | Haris Tabakovic | ||
Gabriel Zirngast | Dario Kreiker | ||
Nemanja Celic | Billy Koumetio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại