Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Saul Coco 3 | |
![]() Saul Coco 3 | |
![]() Saul Coco 6 | |
![]() Alex Suarez 7 | |
![]() Sandro Ramirez 42 | |
![]() Alberto Moleiro 43 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Nemanja Gudelj) 43 | |
![]() Sandro Ramirez 45+1' | |
![]() Marvin Park 45+4' | |
![]() Boubakary Soumare 61 | |
![]() Loic Bade 61 | |
![]() Lucien Agoume (Thay: Loic Bade) 66 | |
![]() Jesus Navas (Thay: Lucas Ocampos) 67 | |
![]() Kike Salas 73 | |
![]() Benito (Thay: Javier Munoz) 78 | |
![]() Munir El Haddadi (Thay: Sandro Ramirez) 78 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Oliver Torres) 78 | |
![]() Suso (Thay: Isaac Romero) 78 | |
![]() Jose Campana (Thay: Maximo Perrone) 87 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Alex Suarez) 90 | |
![]() Oerjan Haaskjold Nyland 90+1' | |
![]() Dodi Lukebakio 90+3' |
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Sevilla


Diễn biến Las Palmas vs Sevilla
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Dodi Lukebakio từ Sevilla. Jose Campana là người nhận được điều đó.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 63%, Sevilla: 37%.
Kiểm soát bóng: Las Palmas: 62%, Sevilla: 38%.
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dodi Lukebakio đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

G O O O A A A L - Dodi Lukebakio phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa nó ra bên trái!

G O O O A A A L - Dodi Lukebakio phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và đưa nó ra bên trái!
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sergio Ramos của Sevilla cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Sergio Ramos của Sevilla cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Las Palmas thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Sevilla bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Las Palmas.
Quả phát bóng lên cho Las Palmas.
Alberto Moleiro từ Las Palmas đã đi quá xa khi kéo Suso xuống
Suso thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Las Palmas đang kiểm soát bóng.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

Oerjan Haaskjold Nyland của Sevilla nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Quả phát bóng lên cho Sevilla.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Sevilla
Las Palmas (4-5-1): Aarón Escandell (1), Alex Suárez (4), Saul Coco (23), Mika Mármol (15), Sergi Cardona (3), Marvin Park (2), Javi Muñoz (5), Máximo Perrone (8), Kirian Rodríguez (20), Alberto Moleiro (10), Sandro (9)
Sevilla (5-3-2): Ørjan Nyland (13), Lucas Ocampos (5), Loïc Badé (22), Sergio Ramos (4), Kike Salas (2), Adrià Pedrosa (3), Boubakary Soumaré (24), Nemanja Gudelj (6), Óliver Torres (21), Isaac Romero (20), Youssef En-Nesyri (15)


Thay người | |||
78’ | Sandro Ramirez Munir El Haddadi | 66’ | Loic Bade Lucien Agoumé |
78’ | Javier Munoz Benito Ramírez | 67’ | Lucas Ocampos Jesús Navas |
87’ | Maximo Perrone Jose Campana | 78’ | Isaac Romero Suso |
90’ | Alex Suarez Sory Kaba | 78’ | Oliver Torres Dodi Lukebakio |
Cầu thủ dự bị | |||
Munir El Haddadi | Jesús Navas | ||
Enzo Loiodice | Marko Dmitrović | ||
Alex Gonzales | Matías Árbol | ||
Eric Curbelo | Tanguy Nianzou | ||
Álvaro Lemos | Marcão | ||
Daley Sinkgraven | Joan Jordán | ||
Benito Ramírez | Erik Lamela | ||
Jose Campana | Juanlu | ||
Fabio González | Lucien Agoumé | ||
Sory Kaba | Hannibal Mejbri | ||
Marc Cardona | Suso | ||
Pejiño | Dodi Lukebakio |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Las Palmas vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 | B H B H H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại