Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (Pen) Jonathan Viera5
- Omenuke Mfulu15
- Fabio Gonzalez (Thay: Omenuke Mfulu)46
- Sergi Cardona62
- Loren Moron (Thay: Florin Andone)68
- Wilfrid Kaptoum68
- Wilfrid Kaptoum (Thay: Enzo Loiodice)68
- Oscar Clemente (Thay: Alberto Moleiro)73
- Eric Curbelo74
- Pejino (Kiến tạo: Jonathan Viera)75
- (Pen) Fran Sol19
- Jozabed (Thay: Ramon Enriquez)60
- Ruben Castro (Thay: Fran Villalba)72
- Arvin Appiah (Thay: Fran Sol)72
- Jozabed76
- Loren Zuniga (Thay: Cristian Gutierrez)83
- Alex Calvo (Thay: Junior Lago)84
- Alex Calvo (Kiến tạo: Ruben Yanez)87
Thống kê trận đấu Las Palmas vs Malaga
Diễn biến Las Palmas vs Malaga
Ruben Yanez kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Alex Calvo đã trúng đích!
Junior Lago sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Calvo.
Cristian Gutierrez rời sân nhường chỗ cho Loren Zuniga.
Thẻ vàng cho Jozabed.
Thẻ vàng cho Jozabed.
Thẻ vàng cho [player1].
Jonathan Viera đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Pejino đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Eric Curbelo.
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Moleiro rời sân nhường chỗ cho Oscar Clemente.
Fran Sol rời sân và anh ấy được thay thế bởi Arvin Appiah.
Fran Sol rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fran Villalba rời sân và vào thay là Ruben Castro.
Enzo Loiodice rời sân, Wilfrid Kaptoum vào thay.
Florin Andone rời sân nhường chỗ cho Loren Moron.
Enzo Loiodice rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Sergi Cardona.
Ramon Enriquez rời sân, Jozabed vào thay.
Đội hình xuất phát Las Palmas vs Malaga
Las Palmas (4-2-3-1): Alvaro Valles (13), Alex Suarez (4), Saul Coco (23), Eric Curbelo (6), Sergi Cardona (3), Omenuke Mfulu (22), Enzo Loiodice (12), Pejino (24), Jonathan Viera (21), Alberto Moleiro (10), Florin Andone (16)
Malaga (3-4-2-1): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Delmas (17), Cristian Gutierrez Vizcaino (39), Ramon Enriquez (6), Aleix Febas (10), Fran Villalba (21), Lago Junior (7), Fran Sol (9)
Thay người | |||
46’ | Omenuke Mfulu Fabio Gonzalez | 60’ | Ramon Enriquez Jozabed |
68’ | Florin Andone Loren Moron | 72’ | Fran Villalba Rubén Castro |
68’ | Enzo Loiodice Wilfrid Kaptoum | 72’ | Fran Sol Arvin Appiah |
73’ | Alberto Moleiro Oscar Clemente | 83’ | Cristian Gutierrez Lorenzo Zuniga |
84’ | Junior Lago Alex Calvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Loren Moron | Lorenzo Zuniga | ||
Alvaro Lemos | Issa Fomba | ||
Alvaro Jimenez | Alex Calvo | ||
Oscar Clemente | Rubén Castro | ||
Sidnei | Jozabed | ||
Kirian Rodriguez | Pablo Chavarria | ||
Wilfrid Kaptoum | Javier Jimenez | ||
Fabio Gonzalez | Arvin Appiah | ||
Enrique Clemente | Manolo Reina | ||
Javi Cendon | Andres | ||
Alex Dominguez |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Las Palmas
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại