Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Joan Jordan
4
Alex Munoz
5
Antonio Martinez (Kiến tạo: Santiago Mourino)
7
Antonio Martinez
45+1'
Mika Marmol (Thay: Alex Munoz)
46
Oliver McBurnie (Thay: Stefan Bajcetic)
46
Sandro Ramirez
49
Marvin Park (Thay: Alex Suarez)
60
Asier Villalibre (Thay: Antonio Martinez)
60
Jon Guridi (Thay: Carlos Vicente)
61
Jon Guridi (Kiến tạo: Asier Villalibre)
63
Adnan Januzaj (Thay: Sandro Ramirez)
70
Facundo Garces (Thay: Carlos Martin)
76
Carlos Protesoni (Thay: Joan Jordan)
77
Nahuel Tenaglia
80
Manuel Fuster (Thay: Jose Campana)
80
(Pen) Fabio Silva
90
Adnan Januzaj
90+3'
Alberto Moleiro
90+5'
Eduardo Coudet
90+7'
Diego Martinez
90+7'
Asier Villalibre
90+9'
Manuel Fuster
90+10'

Thống kê trận đấu Las Palmas vs Alaves

số liệu thống kê
Las Palmas
Las Palmas
Alaves
Alaves
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 22
34 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Las Palmas vs Alaves

Tất cả (325)
90+11'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 61%, Deportivo Alaves: 39%.

90+10'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Juanma Herzog từ Las Palmas đá ngã Asier Villalibre.

90+10' Trọng tài cho Manuel Fuster thẻ vàng vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài cho Manuel Fuster thẻ vàng vì hành vi phi thể thao.

90+10'

Las Palmas đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Mika Marmol giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+9'

Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9' Trọng tài cho Asier Villalibre thẻ vàng vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài cho Asier Villalibre thẻ vàng vì hành vi phi thể thao.

90+8'

Asier Villalibre bị phạt vì đẩy Juanma Herzog.

90+8'

Abdelkabir Abqar từ Deportivo Alaves cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Với bàn thắng đó, Las Palmas đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

90+8' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Diego Martinez, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Diego Martinez, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+7'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Asier Villalibre của Deportivo Alaves đá ngã Alberto Moleiro.

90+7' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Diego Martinez, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Diego Martinez, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+7'

Với bàn thắng đó, Las Palmas đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

90+7' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Eduardo Coudet, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Eduardo Coudet, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+7'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng của Las Palmas được công nhận.

90+6'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Las Palmas.

90+5' V À A A A O O O - Alberto Moleiro ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Alberto Moleiro ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Las Palmas có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Las Palmas: 61%, Deportivo Alaves: 39%.

Đội hình xuất phát Las Palmas vs Alaves

Las Palmas (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Alex Suárez (4), Juanma Herzog (28), Álex Muñoz (23), Stefan Bajčetić (21), Jose Campana (8), Sandro (19), Javi Muñoz (5), Alberto Moleiro (10), Fábio Silva (37)

Alaves (4-4-2): Adrián Rodríguez (31), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Santiago Mouriño (12), Manu Sánchez (3), Carlos Vicente (7), Joan Jordán (24), Ander Guevara (6), Carles Aleñá (21), Toni Martínez (11), Carlos Martín (15)

Las Palmas
Las Palmas
4-2-3-1
1
Jasper Cillessen
4
Alex Suárez
28
Juanma Herzog
23
Álex Muñoz
21
Stefan Bajčetić
8
Jose Campana
19
Sandro
5
Javi Muñoz
10
Alberto Moleiro
37
Fábio Silva
15
Carlos Martín
11
Toni Martínez
21
Carles Aleñá
6
Ander Guevara
24
Joan Jordán
7
Carlos Vicente
3
Manu Sánchez
12
Santiago Mouriño
5
Abdel Abqar
14
Facundo Tenaglia
31
Adrián Rodríguez
Alaves
Alaves
4-4-2
Thay người
46’
Stefan Bajcetic
Oli McBurnie
60’
Antonio Martinez
Asier Villalibre
60’
Alex Suarez
Marvin Park
61’
Carlos Vicente
Jon Guridi
70’
Sandro Ramirez
Adnan Januzaj
76’
Carlos Martin
Facundo Garces
80’
Jose Campana
Manuel Fuster
77’
Joan Jordan
Carlos Benavidez
Cầu thủ dự bị
Mika Mármol
Carlos Benavidez
Dinko Horkas
Jesús Owono
Enzo Loiodice
Hugo Novoa
Manuel Fuster
Grégoire Swiderski
Adnan Januzaj
Facundo Garces
Sergio Viera
Aleksandar Sedlar
Marc Cardona
Adrian Pica
Oli McBurnie
Jon Guridi
Jaime Mata
Asier Villalibre
Marvin Park
Kike García
Pau Cabanes
Tình hình lực lượng

Scott McKenna

Thẻ đỏ trực tiếp

Antonio Sivera

Thẻ đỏ trực tiếp

Andy Pelmard

Va chạm

Moussa Diarra

Kỷ luật

Dario Essugo

Không xác định

Antonio Blanco

Thẻ đỏ trực tiếp

Viti Rozada

Kỷ luật

Tomas Conechny

Không xác định

Kirian Rodríguez

Không xác định

Huấn luyện viên

Diego Martinez

Eduardo Coudet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/08 - 2013
26/01 - 2014
18/01 - 2015
07/06 - 2015
La Liga
05/12 - 2016
23/04 - 2017
09/12 - 2017
22/04 - 2018
Hạng 2 Tây Ban Nha
03/09 - 2022
28/05 - 2023
La Liga
09/12 - 2023
26/05 - 2024
01/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Las Palmas

La Liga
15/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Alaves

La Liga
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16AlavesAlaves286913-1027H B H T H
17ValenciaValencia276912-1527T H B H T
18LeganesLeganes276912-1627B H B T B
19Las PalmasLas Palmas286715-1525B B H B H
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X