![]() Paris Psaltis (Thay: Adam Matthews) 21 | |
![]() Adam Lang 22 | |
![]() Imad Faraj 31 | |
![]() Pere Pons 62 | |
![]() Oier (Thay: Rafail Mamas) 63 | |
![]() Ernest Asante (Thay: Ivan Trickovski) 63 | |
![]() Paris Psaltis 65 | |
![]() Omri Altman 65 | |
![]() Gary Hooper 69 | |
![]() Brandon Barker 69 | |
![]() Gary Hooper (Thay: Karim Ansarifard) 69 | |
![]() Brandon Barker (Thay: Ioannis Kousoulos) 69 | |
![]() Gus Ledes (Thay: Pere Pons) 77 | |
![]() Jose Romo (Thay: Omri Altman) 77 | |
![]() Rafael Lopes 80 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Loizos Loizou) 82 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Charalambos Charalambous) 82 | |
![]() Ismael Casas (Thay: Imad Faraj) 88 | |
![]() Fouad Bachirou 89 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Larnaca

Omonia Nicosia
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
29 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
63’ | Rafail Mamas Oier | 21’ | Adam Matthews Paris Psaltis |
63’ | Ivan Trickovski Ernest Asante | 69’ | Karim Ansarifard Gary Hooper |
77’ | Omri Altman Jose Romo | 69’ | Ioannis Kousoulos Brandon Barker |
77’ | Pere Pons Gus Ledes | 82’ | Loizos Loizou Andronikos Kakoullis |
88’ | Imad Faraj Ismael Casas | 82’ | Charalambos Charalambous Tim Matavz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Romo | Konstantinos Panagi | ||
Ioakeim Toumpas | Michalis Christodoulidis | ||
Milos Gordic | Paris Psaltis | ||
Ismael Casas | Fotios Kitsos | ||
Gus Ledes | Gary Hooper | ||
Oier | Andronikos Kakoullis | ||
Henry Bates Andreou | Brandon Barker | ||
Ernest Asante | Andreas Savva | ||
Kypros Christoforou | Tim Matavz | ||
Nikos Englezou | Konstantinos Venizelou | ||
Victor Oluyemi Olatunji | Nikolas Panagiotou | ||
Hector Yuste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại