![]() Mark Diemers 4 | |
![]() Angel Garcia 18 | |
![]() Abdelaye Diakite 30 | |
![]() Giorgos Papageorghiou 45+1' | |
![]() Nenad Tomovic (Thay: Hrvoje Milicevic) 46 | |
![]() Miguelito (Thay: Giorgos Papageorghiou) 46 | |
![]() Danny Bejarano 63 | |
![]() Franco Tongya 64 | |
![]() Diego Dorregaray 65 | |
![]() Kialy Abdoul Kone (Thay: Luciano Narsingh) 65 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Fjorin Durmishaj) 72 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Danny Bejarano) 72 | |
![]() Fanos Katelaris (Thay: Riccardo Gagliolo) 75 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Imad Faraj) 75 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Wilfrid Kaptoum) 83 | |
![]() Antonis Katsiaris 84 | |
![]() Giorgos Viktoros (Thay: Niko Datkovic) 85 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Fran Sol) 90 | |
![]() Serge Leuko 90+6' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Larnaca

Nea Salamis
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Nea Salamis
Thay người | |||
46’ | Hrvoje Milicevic Nenad Tomovic | 46’ | Giorgos Papageorghiou Miguelito |
75’ | Imad Faraj Clarismario Rodrigus | 65’ | Luciano Narsingh Kialy Abdoul Kone |
75’ | Riccardo Gagliolo Fanos Katelaris | 72’ | Fjorin Durmishaj Victor Fernandez |
83’ | Wilfrid Kaptoum Ivan Trickovski | 72’ | Danny Bejarano Antonis Katsiaris |
90’ | Fran Sol Rafael Lopes | 85’ | Niko Datkovic Giorgos Viktoros |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Gama | Anastasios Kissas | ||
Clarismario Rodrigus | Michalis Koumouris | ||
Rafail Mamas | Kialy Abdoul Kone | ||
Valentin Roberge | Miguelito | ||
Fanos Katelaris | Nemanja Kuzmanovic | ||
Facundo Sanchez | Giorgos Viktoros | ||
Ivan Trickovski | Victor Fernandez | ||
Rafael Lopes | Osman Koroma | ||
Gus Ledes | Michalis Christodoulou | ||
Ioakeim Toumpas | Edson Silva | ||
Iago Herrerin | Antonis Katsiaris | ||
Nenad Tomovic | Dimitrios Spyridakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại