Thứ Ba, 13/05/2025
Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia)
8
Jimmy Suarez
22
Enzo Cabrera
32
Aitor Cantalapiedra
41
Hrvoje Milicevic
44
Leo Bengtsson
51
Imad Faraj
56
Pere Pons
59
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
68
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68
Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)
68
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
69
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
75
Milosz Matysik
82
Yerson Chacon (Thay: Imad Faraj)
90

Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Aris Limassol
Aris Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Aris Limassol

Tất cả (17)
82' Thẻ vàng cho Milosz Matysik.

Thẻ vàng cho Milosz Matysik.

75'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

69'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

68'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

68'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

68'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

59' V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Imad Faraj.

Thẻ vàng cho Imad Faraj.

51' Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

41' V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

22' Thẻ vàng cho Jimmy Suarez.

Thẻ vàng cho Jimmy Suarez.

8'

Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol

Thay người
69’
Enzo Cabrera
Fran Sol
8’
Giorgi Kvilitaia
Aleksandr Kokorin
90’
Imad Faraj
Yerson Chacon
68’
Leo Bengtsson
Jade Sean Montnor
68’
Karol Struski
Veljko Nikolic
68’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
75’
Mihlali Mayambela
Edi Semedo
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Evripidou
Slobodan Urosevic
Bruno Gama
Edi Semedo
Zlatan Alomerovic
Jade Sean Montnor
Ioakeim Toumpas
Marios Theocharous
Fran Sol
Veljko Nikolic
Yerson Chacon
Mamadou Sane
Karol Angielski
Milosz Matysik
Marios Dimitriou
Ellinas Sofroniou
Mathias Gonzalez Rivas
Mislav Zadro
Danny Henriques
Morgan Brown
Jeremie Gnali
Aleksandr Kokorin
Gus Ledes
Anderson Correia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
07/11 - 2021
05/02 - 2022
09/10 - 2022
15/01 - 2023
22/08 - 2023
09/12 - 2023
04/11 - 2024
10/02 - 2025
30/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3425364478B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol3421853471B T B T B
3LarnacaLarnaca34181152765H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3419782864T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia341410102452T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol34121012246H B B H B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X