![]() Mathieu Valbuena 2 | |
![]() (Pen) Fran Sol 30 | |
![]() Gus Ledes 32 | |
![]() Mathieu Valbuena 36 | |
![]() Mushaga Bakenga 40 | |
![]() Pedro Marques 45+2' | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Facundo Sanchez) 46 | |
![]() Clarismario Rodrigus (Thay: Adam Gyurcso) 46 | |
![]() Eliel Peretz 53 | |
![]() Angelo Sagal 59 | |
![]() Hrvoje Milicevic 63 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Mushaga Bakenga) 64 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Rafael Lopes) 66 | |
![]() Michael Krmencik (Thay: Angelo Sagal) 72 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou) 72 | |
![]() Imad Faraj (Thay: Hrvoje Milicevic) 79 | |
![]() Mark Diemers 85 | |
![]() Zacharias Adoni (Thay: Bruno Santos) 86 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Mathieu Valbuena) 86 | |
![]() Pere Pons (Thay: Franco Tongya) 87 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

Larnaca

Apollon Limassol
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Apollon Limassol
Thay người | |||
46’ | Facundo Sanchez Alpha Diounkou | 64’ | Mushaga Bakenga Andreas Panayiotou Filiotis |
46’ | Adam Gyurcso Clarismario Rodrigus | 72’ | Charalampos Kyriakou Danilo Spoljaric |
66’ | Rafael Lopes Ivan Trickovski | 72’ | Angelo Sagal Michael Krmencik |
79’ | Hrvoje Milicevic Imad Faraj | 86’ | Bruno Santos Zacharias Adoni |
87’ | Franco Tongya Pere Pons | 86’ | Mathieu Valbuena Giorgos Pontikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Trickovski | Dimitris Dimitriou | ||
Giorgos Naoum | Giorgos Loizou | ||
Ioakeim Toumpas | Andreas Panayiotou Filiotis | ||
Iago Herrerin | Zacharias Adoni | ||
Pere Pons | Danilo Spoljaric | ||
Alpha Diounkou | Savvas Sofokleous | ||
Imad Faraj | Giorgos Pontikou | ||
Clarismario Rodrigus | Michael Krmencik | ||
Rafail Mamas | |||
Danny Henriques | |||
Wilfrid Kaptoum | |||
Nenad Tomovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại