- Pere Pons28
- Jose Romo (Thay: Rafael Lopes)46
- Ivan Trickovski (Thay: Ernest Asante)60
- Omri Altman65
- Omri Altman79
- Ismael Casas (Thay: Omri Altman)84
- Kypros Christoforou (Thay: Adam Gyurcso)90
- Aaron Tshibola11
- Bruno Santos14
- Slobodan Medojevic46
- Jared Khasa (Thay: Andreas Makris)55
- Hugo Basto58
- Vasilios Papafotis (Thay: Amadou Ciss)74
- Davor Zdravkovski (Thay: Slobodan Medojevic)74
- Christoforos Frantzis (Thay: Kypros Neofytou)87
Thống kê trận đấu Larnaca vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Larnaca
AEL Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Rafael Lopes Jose Romo | 55’ | Andreas Makris Jared Khasa |
60’ | Ernest Asante Ivan Trickovski | 74’ | Slobodan Medojevic Davor Zdravkovski |
84’ | Omri Altman Ismael Casas | 74’ | Amadou Ciss Vasilios Papafotis |
90’ | Adam Gyurcso Kypros Christoforou | 87’ | Kypros Neofytou Christoforos Frantzis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Romo | Miguel Oliveira | ||
Milos Gordic | Petar Filipovic | ||
Ivan Trickovski | Evangelos Andreou | ||
Victor Oluyemi Olatunji | Stylianos Panteli | ||
Kypros Christoforou | Lazar Pavlovic | ||
Ioakeim Toumpas | Kristian Bilovar | ||
Henry Bates Andreou | Davor Zdravkovski | ||
Ismael Casas | Vasilios Papafotis | ||
Mikel Gonzalez | Vittorio Continella | ||
Christoforos Frantzis | |||
Panagiotis Kyriakou | |||
Jared Khasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại