![]() Manish Dangi 10 | |
![]() Anantaza Siphongphan 45+1' | |
![]() Dinesh Henjan 49 | |
![]() Manish Dangi 53 | |
![]() Chanthaviphone Phoumsavanh 63 | |
![]() Chanthaviphone Phoumsavanh (Thay: Anousone Xaypanya) 63 | |
![]() Bounpachan Bounkong (Thay: Chony Wenpaserth) 63 | |
![]() Hisub Thapaliya (Thay: Dinesh Henjan) 69 | |
![]() Soukphachan Lueanthala 79 | |
![]() Soukphachan Lueanthala (Thay: Damoth Thongkhamsavath) 79 | |
![]() Thipphachanh Inthavong 81 | |
![]() Thanouthong Kietnalonglop 90 | |
![]() Inthachuk Sisouphan (Thay: Chanthavixay Khounthoumphone) 90 | |
![]() Amrit Shrestha 90 | |
![]() Amrit Shrestha (Thay: Gillespye Jung Karki) 90 |
Thống kê trận đấu Laos vs Nepal
số liệu thống kê

Laos

Nepal
18 Phạm lỗi 21
24 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Laos vs Nepal
Laos (4-1-4-1): Xaysavath Souvanhansok (18), Thanouthong Kietnalonglop (13), Thipphachanh Inthavong (5), Anantaza Siphongphan (4), Photthavong Sangvilay (2), Chanthavixay Khounthoumphone (6), Chony Wenpaserth (10), Damoth Thongkhamsavath (15), Michael Vang (8), Anousone Xaypanya (7), Kydavone Souvanny (9)
Nepal (4-1-4-1): Kiran Chemjong (16), Sanish Shrestha (20), Ananta Tamang (4), Rohit Chand (23), Arik Bista (8), Laken Limbu (10), Dinesh Henjan (15), Manish Dangi (21), Utsav Rai (11), Anjan Bista (14), Gillespye Jung Karki (7)

Laos
4-1-4-1
18
Xaysavath Souvanhansok
13
Thanouthong Kietnalonglop
5
Thipphachanh Inthavong
4
Anantaza Siphongphan
2
Photthavong Sangvilay
6
Chanthavixay Khounthoumphone
10
Chony Wenpaserth
15
Damoth Thongkhamsavath
8
Michael Vang
7
Anousone Xaypanya
9
Kydavone Souvanny
7
Gillespye Jung Karki
14
Anjan Bista
11
Utsav Rai
21
Manish Dangi
15
Dinesh Henjan
10
Laken Limbu
8
Arik Bista
23
Rohit Chand
4
Ananta Tamang
20
Sanish Shrestha
16
Kiran Chemjong

Nepal
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Anousone Xaypanya Chanthaviphone Phoumsavanh | 69’ | Dinesh Henjan Hisub Thapaliya |
63’ | Chony Wenpaserth Bounphachan Bounkong | 90’ | Gillespye Jung Karki Amrit Shrestha |
79’ | Damoth Thongkhamsavath Soukphachan Lueanthala | ||
90’ | Chanthavixay Khounthoumphone Inthachuk Sisouphan |
Cầu thủ dự bị | |||
Anoulak Vilaphonh | Abishek Baral | ||
Phoutdavy Phommasane | Deep Karki | ||
Aphixay Thanakhanty | Amrit Shrestha | ||
K Lokphathip | Anjan Rai | ||
Soukphachan Lueanthala | Ashish Gurung | ||
Chittakone Vannachone | Sudip Gurung | ||
Chanthaviphone Phoumsavanh | Aashish Chaudhary | ||
Xayasith Singsavang | Awas Lamichhane | ||
Bounphachan Bounkong | Sanjeeb Bista | ||
Inthachuk Sisouphan | Kritish Ratna Chhunju | ||
Sengdaovy Hanthavong | Hisub Thapaliya | ||
Vanna Bounlovongsa | Ayush Ghalan |
Nhận định Laos vs Nepal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Laos
ASEAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Thành tích gần đây Nepal
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại